Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Contest bout” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.943) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to flap one's mouth ; to flap about, nói ba hoa
  • Thành Ngữ:, to rot about, lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ
  • Thành Ngữ:, to bumble about, đi thơ thẩn, đi lang thang vô định
  • ngôn ngữ thông tin, codil ( contextdependent information language ), ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
  • Thành Ngữ:, slosh about/around ( in something ), lội lõm bõm; lội bì bõm
  • Thành Ngữ:, to run about, ch?y quanh, ch?y lang xang, ch?y ngu?c, ch?y xuôi
  • Thành Ngữ:, to batter about, hành hạ, đánh nhừ tử
  • Thành Ngữ:, to dodge about, o dodge in and out
  • / 'diskən'tentmənt /, danh từ, sự bất mãn, sự bất bình, Từ đồng nghĩa: noun, discontent , disgruntlement , dissatisfaction , letdown , regret
  • Thành Ngữ:, to be out/up and about, đã dậy ra ngoài được (sau khi ốm khỏi)
  • Thành Ngữ:, to hang about, đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà
  • Phó từ; cũng hereaways: (phương ngữ) xem hereabouts,
  • Thành Ngữ:, to get about, di dây, di dó, di l?i
  • Thành Ngữ:, to go about, di dây di dó, di ch? này, ch? n?; di kh?p noi
  • Thành Ngữ:, to give oneself no concern about, không biết gì đến, không quan tâm gì đến
  • Thành Ngữ:, to fuck about, tỏ ra ngu xuẩn
  • Thành Ngữ:, to close about, bao bọc, bao quanh
  • Thành Ngữ:, to beat about, khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)
  • / li´tidʒəs /, Tính từ: kiện tụng, thích kiện tụng, hay tranh chấp, Từ đồng nghĩa: adjective, argumentative , belligerent , combative , contentious , disputable...
  • Thành Ngữ:, to find out about, hỏi về, tìm hiểu về
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top