Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Contrary to” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.917) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chế độ tiền lương, contract wage system, chế độ tiền lương hợp đồng, minimum wage system, chế độ tiền lương tối thiểu, sliding scale wage system, chế độ tiền lương điều chỉnh theo vật giá, stable wage...
  • viết tắt, vòng tránh thai ( intra-uterine contraceptive device),
  • hợp đồng mua, balance of buying contract, số dư của hợp đồng mua
  • / ¸disæfə:´meiʃən /, danh từ, sự không công nhận, sự phủ nhận, (pháp lý) sự huỷ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (một bản án), Từ đồng nghĩa: noun, contradiction , disaffirmance...
  • hoàn thiện hợp đồng, the process of negotiation with successful bidders to finalize all details of the contract before signing, là quá trình tiếp tục thương thảo hoàn chỉnh nội dung chi tiết của hợp đồng với nhà thầu...
  • bảo hiểm hợp đồng, contract insurance policy, đơn bảo hiểm hợp đồng thầu
  • hối đoái kỳ hạn, ngoại hối kỳ hạn, forward exchange rate, tỷ giá (hối đoái) kỳ hạn, optional forward exchange contract, hợp đồng hối đoái kỳ hạn tùy chọn, forward exchange bought, ngoại hối kỳ hạn mua...
  • suất cước hợp đồng, contract rate system, chế độ suất cước hợp đồng (của liên minh vận phí)
  • mẫu đơn dự thầu, the formal letter of the bidder , made in a prescribed format , to undertake and execute the obligations or works required under the proposed contract , if award ., là văn thư tham dự thầu chính thức của nhà thầu...
  • tỷ lệ tương phản, độ tương phản, ngược chiều, print contrast ratio, tỷ lệ tương phản in
  • bảng giá, biểu giá, bảng giá, biểu giá, contract price list, bảng giá hợp đồng, detailed price list, bảng giá chi tiết
  • / kən'træstiv /, tính từ, Để nêu bật sự tương phản, contrastive analysis, cách phân tích nêu bật sự tương phản
  • phản bội, tính phản bội, contra-gradient variable, biến phản bội
  • danh từ, sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: noun, birth prevention , contraception , planned parenthood
  • bán có điều kiện, bán thu tiền từng đợt, sự bán có điều kiện, conditional sale contract, hợp đồng bán có điều kiện
  • / ´kɔndəm /, Danh từ: bao dương vật (chống thụ thai), Y học: bao cao su, Từ đồng nghĩa: noun, contraceptive , french letter ,...
  • hợp đồng tiêu chuẩn, standard contract provisions, điều khoản hợp đồng tiêu chuẩn
  • hợp đồng kỳ hạn, underlying futures contract, hợp đồng kỳ hạn cơ sở
  • bao khoán, theo hợp đồng, rights granted by contract, quyền lợi theo hợp đồng
  • hợp đồng lao động, long term labor contract, hợp đồng lao động dài hạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top