Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Contrary to” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.917) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, thư ký danh dự ( honorary secretary),
  • làm lạnh thứ cấp, sự làm lạnh thứ cấp, secondary refrigeration unit, tổ làm lạnh thứ cấp
  • viết tắt, chứng chỉ tốt nghiệp trung học ( certificate of secondary education),
  • / ´spə:mətə¸sait /, Danh từ: khoang chứa tinh, Y học: tinh bào, secondary spermatocyte, tinh bào cấp 2
  • bộ dò tín hiệu, bộ tách sóng tín hiệu, secondary received line signal detector (sr/lsd), bộ dò tín hiệu đường dây thu thứ cấp
  • cái mang tính nhớ, môi trường nhớ, phương tiện lưu trữ, phương tiện mang dữ liệu, đĩa, môi trường ghi, phương tiện nhớ, tập nhớ, vật mang dữ liệu, phương tiện lưu trữ, secondary storage medium, phương...
  • không khí dùng lại, gió cấp hai, không khí thứ cấp, không khí thứ cấp (dùng lại), secondary air supply, cấp không khí thứ cấp, secondary air supply, sự cấp không khí thứ cấp, secondary air temperature, nhiệt...
  • bức xạ thứ cấp (từ vật rắn), phát xạ thứ cấp, sự phát xạ thứ cấp, sự phát xạ thứ cấp, secondary emission coefficient, hệ số phát xạ thứ cấp, secondary emission ratio, hệ số phát xạ thứ cấp,...
  • lưới đường chuyền cấp 2, Từ liên quan:, secondary control point , secondary control survey
  • bể trầm tích, bề lắng, bể kết tủa, bể lắng, bể lắng bùn, horizontal flow sedimentation basin, bể lắng nằm ngang, secondary sedimentation basin, bể lắng cuối cùng, secondary sedimentation basin, bể lắng phụ, secondary...
  • cầm cố, thị trường thế chấp, primary mortgage market, thị trường thế chấp sơ cấp, secondary mortgage market, thị trường thế chấp cấp hai, secondary mortgage market, thị trường thế chấp cấp ii, secondary mortgage...
  • chất làm lạnh thứ cấp, chất tái lạnh, môi chất lạnh thứ cấp, chất tải lạnh, secondary refrigerant circuit, sơ đồ (vòng tuần hoàn) chất tải lạnh, secondary refrigerant circuit, sơ đồ chất tải lạnh, secondary...
  • chất lỏng thứ cấp, chất tải lạnh, secondary fluid calorimeter, calorimet chất tải lạnh, secondary fluid calorimeter, nhiệt lượng kế chất tải lạnh
  • giảm chấn ngang, secondary lateral damper, giảm chấn ngang thứ cấp, secondary lateral damper, giảm chấn ngang trung ương
  • cấp hai, hạng hai, phẩm chất loại thường, secondary-class citizens, công dân hạng hai, secondary-class paper, thương phiếu hạng hai
  • ảnh điện tử, secondary electron image, ảnh điện tử thứ cấp
  • bộ thanh ghi, tập thanh ghi, secondary register set, tập thanh ghi thứ cấp
  • chào bán lần thứ hai, cung ứng cấp hai, registered secondary offering, việc chào bán lần thứ hai có đăng ký
  • secondary sedimentation tank,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, derived , secondary
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top