Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Counter to” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.759) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điện năng kháng, điện năng phản kháng, điện năng phản kháng (vô công), năng lượng phản kháng, năng lượng vô công, reactive energy counter, công tơ năng lượng phản kháng, reactive energy meter, công tơ năng...
  • thành ngữ, bargaining counter, lợi thế đặc biệt để thắng một đối thủ
  • Đồng hồ đô quãng đường, đồng hồ đo quãng đường, trip meter or trip mileage counter, đồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trình
  • / ´wɔtʃ¸wə:d /, Danh từ: khẩu lệnh, khẩu lệnh (của một đảng, một nhóm..), mật khẩu, mật mã riêng (như) password, Từ đồng nghĩa: noun, countersign...
  • điều khiển tuần tự, sự điều khiển tuần tự, sequence control counter, bộ đếm điều khiển tuần tự, sequence control register, thanh ghi điều khiển tuần tự, sequence control structure, cấu trúc điều khiển...
  • không có phương, không định hướng, vô hướng, không định hướng, non-directional counter, máy đếm không có phương, non-directional radio beacon, pha vô tuyến không định...
  • Thành Ngữ:, such an unfortunate eventuality had been discounted, trường hợp không may đó đã được dự tính trước
  • Thành Ngữ:, to lend countenance to somebody, countenance
  • viết tắt ( vis), tử tước ( viscount), nữ tử tước ( viscountess), lực, sức lực,
  • Thành Ngữ:, to keep ( put ) somebody in countenance, to lend (give) countenance to somebody
  • Thành Ngữ:, to keep one's countenance, countenance
  • dòng ngược, counter current flow, dòng ngược chiều, counter current pipe exchanger, máy trao đổi kiểu ống dòng ngược
  • Thành Ngữ:, to run counter to something, di ngu?c l?i cái gì, làm ngu?c l?i v?i cái gì
  • lỗi tạm thời, tect ( temporaryerror counter ), bộ đếm lỗi tạm thời, temporary error counter (tect), bộ đếm lỗi tạm thời
  • Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing...
  • như antipodal, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical...
  • Thành Ngữ:, to nail a lie to the counter ( barn-door ), vạch trần sự dối trá
  • / æn´tɔniməs /, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing , polar , reverse
  • / ,kɔntrə'pɔzətiv /, tính từ, trái ngược, tương phản, Từ đồng nghĩa: noun, antipode , antipodes , antithesis , antonym , contrary , converse , counter , reverse
  • Thành Ngữ:, to lend ( give ) countenance to somebody, ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top