Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cussing” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.987) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • banh vén dây thần kinh cushing, 190 mm,
  • hệ xử lý thời gian, real time processing system, hệ xử lý thời gian thực
  • kìm gặm xương cushing, thẳng, 18 cm, 10x2 mm,
  • kẹp phẫu tích mảnh cushing, răng cưa, thép không gỉ,
  • chương trình xử lý thông báo, batch message processing program ( bmp program ), chương trình xử lý thông báo theo bó
  • dạng hội chứng cushing,
  • mũi khoan cushing, 14 mm,
  • Danh từ: (tin học) xử lý dữ liệu tự động, tin học, điện biến dữ liệu, xử lý dữ liệu bằng máy điện tử, electronic data processing machine, máy xử lý dữ liệu tự động,...
  • / ´ʃa:p¸tʌηgd /, tính từ, Ăn nói sắc sảo, Từ đồng nghĩa: adjective, belittling , biting , carping , censuring , condemning , cursing , cutting , cynical , demeaning , derogatory , harsh , hypercritical...
  • / di'teilz /, chi tiết, connection details, các chi tiết liên kết, document details, chi tiết tài liệu, file details, chi tiết tệp, list of details, bản kê chi tiết, processing details, chi tiết về xử lý, separate drawing...
  • như outcrossing,
  • điểm về không, current zero crossing, điểm về không của dòng điện
  • Thành Ngữ:, to keep sb guessing, khiến ai phải lưỡng lự do dự
  • / ´daiəmənd¸pɔint /, danh từ, dao khắc có gắn kim cương, ( (thường) số nhiều) (như) diamond-crossing,
  • / ə´dʌltərəs /, Tính từ: ngoại tình, thông dâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cheating , double-crossing...
  • / ´daiəmənd¸ʃeipt /, Tính từ: hình thoi, Kỹ thuật chung: hình thoi, diamond shaped crossing, chỗ đường giao hình thoi
  • gạch chéo đặc biệt, gạch chéo đích danh, special crossing ( ofa cheque ), sự gạch chéo đặc biệt (tấm chi phiếu)
  • Thành Ngữ: sọc như vằn ngựa, zebra crossing, phần đường có kẻ vạch riêng cho người đi bộ
  • / ´flʌd¸plein /, Xây dựng: bãi sông, vùng ngập, Kỹ thuật chung: đồng bằng, waterway and floodplain crossing, điểm vượt sông và bãi sông, aggraded floodplain,...
  • / bi'treiəl /, Danh từ: sự phản bội, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, deception , dishonesty , double-crossing , double-dealing...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top