Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D ombre” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.281) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mô hình toán học, mô hình toán học, mô hình toán học, comprehensive mathematical model, mô hình toán học toàn bộ, error of the mathematical model, sai số về mô hình toán học
  • / ¸inkɔmpri´hensəbəlnis /, như incomprehensibility,
  • / 'komreid/ hay /'kɔmrid /, Danh từ: bạn, đồng chí, Kỹ thuật chung: đồng chí, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • nhiệt của quá trình nén, nhiệt do quá trình nén ép, nhiệt ép, nhiệt nén (không khí), nhiệt lèn, nhiệt nén, nhiệt nén, nhiệt lượng nén, latent heat of compression, ẩn nhiệt nén
  • máy bào rãnh, máy bào soi rãnh, máy bào thanh nẹp, máy bào xoi, máy đúc, máy tạo rãnh, máy xoi, máy làm khuôn, máy làm khuôn (đúc), compression-molding machine, máy làm khuôn ép, jar molding machine, máy làm khuôn rung,...
  • kỹ thuật nén ép, pulse compression technique, kỹ thuật nén ép xung
  • hệ (thống) lạnh, trạm lạnh, hệ thống lạnh, máy kết đông, máy làm lạnh, máy lạnh, thiết bị làm nguội, thiết bị làm lạnh, carbon dioxide refrigerating plant [system], hệ thống lạnh dùng co2, compression refrigerating...
  • ống bê tông, cọc bê tông, concrete pile compressor, máy nén ống bê tông, concrete pile foundation, móng cọc bê tông, concrete pile making plant, nhà máy sản xuất cọc bê tông, pedestal concrete pile, cọc bê tông đế mở...
  • máy nén lạnh, máy nén làm lạnh, refrigerant compressor unit, tổ máy nén lạnh
  • / di: /, danh từ, số nhiều ds, d's, mẫu tự thứ tư trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) rê, vật hình d ( bu-lông, van...), ký hiệu, (số la mã) 500, viết tắt, Đảng viên đảng dân chủ ( democrat, democratic),...
  • tàu thủy chở hàng, tàu hàng, tàu hàng, refrigerated cargo ship, tàu thủy chở hàng lạnh, cargo ship dock, bếu tàu hàng, cargo ship safety equipment certificate, giấy chứng thiết bị an toàn tàu hàng, comprehensive cargo...
  • sự chống ồn, noise protection for compressors, sự chống ồn cho máy nén
  • công nghệ nén, kỹ thuật nén, image compression technology, kỹ thuật nén ảnh
  • / ´glɔməreit /, Tính từ: (giải phẫu) mọc thành cụm, kết thành cụm,
  • báo cáo tài chính, comprehensive annual financial report, báo cáo tài chính tổng hợp hàng năm
  • / stound /, Tính từ: cỏ rải đá, lát đá, rất say; say thuốc ( (thường) là nhẹ), Từ đồng nghĩa: adjective, baked * , bombed , boozed up , buzzed , doped ,...
  • áp suất ép, áp lực nén, áp suất nén, áp lực nén, critical compression pressure, áp suất nén tới hạn
  • công suất máy nén, năng suất máy nén, compressor output (effect), năng [công] suất máy nén
  • máy nén nhiều cấp, máy nén nhiều tầng, multistage compressor unit, tổ máy nén nhiều cấp
  • thành ngữ, comprehensive school, trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top