Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Déférence” Tìm theo Từ | Cụm từ (168) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sʌb´misivnis /, danh từ, tính dễ phục tùng, tính dễ quy phục; tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , amenableness , compliance , compliancy , deference...
  • georeference,
  • tham chiếu thực thể, general entity reference, tham chiếu thực thể tổng quát, named entity reference, tham chiếu thực thể có tên, parameter entity reference, tham chiếu thực thể tham số
  • tham chiếu ký tự, chừng minh thư, character reference point, điểm tham chiếu ký tự, named character reference, tham chiếu ký tự có tên, numeric character reference, tham chiếu ký tự số
  • cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu ưu tiên, non-cumulative preference shares, cổ phiếu ưu đãi không cộng dồn (cổ tức), non-cumulative preference shares, cổ phiếu ưu đãi không tích gộp, redeemable preference shares, cổ...
  • tham chiếu hàm, built-in function reference, tham chiếu hàm được lập sẵn
  • thực thể tham số, parameter entity reference, tham chiếu thực thể tham số
  • thực thể tổng quát, general entity reference, tham chiếu thực thể tổng quát
  • mã tham chiếu, reference code translation table, bảng dịch mã tham chiếu, ký hiệu viết tắt, src ( systemreference code ), mã tham chiếu hệ thống, unit reference code (urc), mã tham chiếu thiết bị
  • tín hiệu chuẩn, tín hiệu định chuẩn, frame reference signal, tín hiệu chuẩn gốc cho mành, reference signal input, đầu vào tín hiệu chuẩn, reference signal method, phương pháp tín hiệu chuẩn gốc, reference signal...
  • hệ quang chiếu, hệ quy chiếu, hệ quy chiếu, accelerated reference frame, hệ quy chiếu (có) gia tốc, inertial reference frame, hệ quy chiếu quán tính, newtonian reference frame, hệ quy chiếu newton, rotating reference frame,...
  • như preference share,
  • lệnh tham trỏ, lệnh tham chiếu, memory-reference instruction, lệnh tham chiếu bộ nhớ
  • như preference share, cổ phiếu ưu đãi,
  • công ích, preference of public interest, ưu tiên công ích, public interest advertising, quảng cáo công ích
  • đồ thị qui chiếu, đồ thị chuẩn gốc, ccir reference pattern, đồ thị chuẩn gốc ccir, co-polar reference pattern, đồ thị chuẩn gốc đồng cực, satellite antenna reference pattern, đồ thị chuẩn gốc (của) ăng...
  • Thành Ngữ:, in preference to somebody / something, hơn là ai/cái gì
  • / ´pa:ʃəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, favoritism , partiality , preference
  • / ə´mi:nəbəlnis /, như amenability, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , compliance , compliancy , deference , submission , submissiveness , tractability , tractableness
  • như preference share, Kinh tế: cổ phiếu ưu đãi, chứng khoán ưu đãi, cổ phần ưu đãi, adjustable-rate preferred stock, cổ phiếu ưu đãi lãi suất điều chỉnh, non convertible preferred...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top