Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Député” Tìm theo Từ | Cụm từ (476) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´leibəld /, được dán nhãn, băng có nhãn, đánh dấu, được đánh dấu, non standard labeled tape, băng có nhãn không chuẩn, deuterium labeled, đánh dấu bằng đơteri, labeled atom, nguyên tử đánh dấu, labeled compound,...
  • / 'kæpiteitid /,
  • dầu nho cajeput,
  • / kəm,pju:tərai'zei∫n /, như computerization,
  • điều khiển máy bằng computer,
  • như underutilise,
  • tư bản và lao động, disputes between capital and labour, tranh chấp giữa tư bản và lao động
  • / 'kæpiteit /, Tính từ: hình đầu, Y học: hình đầu,
  • máy tính giao diện, line interface computer (lic), máy tính giao diện đường dây
  • tính, tính toán, tính toán, to calculate , to compute calculation , computing, tính toán
  • / kəm'pju:təraiz /, như computerize,
  • tự thích ứng, self-adapting computer, máy tự thích ứng, self-adapting program, chương trình tự thích ứng
  • computerized selection of shift points, based on input from sensors., hệ thống điều phát điện tự động,
  • / sep´tembə /, Danh từ, viết tắt là .Sept: tháng chín, Kinh tế: tháng chín,
  • / deb /, viết tắt của débutante,
  • / 'depjuti /, Danh từ: người được uỷ quyền, người thay quyền; người thay mặt, đại biểu, đại diện, (trong danh từ ghép) phó, nghị sĩ, người quản lý nhà trọ (cho người...
  • tagged interchange, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, altercation , bad mood , bickering , difference , disagreement , dispute , falling-out * , fit , huff *...
  • tiền thế vị, spherical prepotential, tiền thế vị cầu
  • máy tính đơn bảng, single board computer, máy (tính) đơn bảng mạch
  • / sep´teniəl /, Tính từ: bảy năm một lần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top