Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dandle ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.767) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'dændliɳ /, xem dandle,
  • người cung ứng tàu biển, Kinh tế: người cung ứng, ship chandler (ship-chandler), người cung ứng (trang cụ) tàu biển
  • Thành Ngữ:, ship's chandler, nhà cung ứng tàu biển
  • / ´hændəld /, tính từ, có cán (dùng trong tính từ ghép), a rubber-handled knife, dao có cán bằng nhựa
  • / ´tʃa:ndlə /, Danh từ: người làm nến, người bán nến, người bán hàng tạp hoá (dầu, xà bông, hương liệu...), ship's chandler, nhà cung ứng tàu biển, Kinh...
  • trình xử lý ngắt, bộ điều hành ngắt, bộ điều khiển ngắt, điều huấn, interrupt handler (ih), chương trình xử lý ngắt, flih (first-level interrupt handler ), bộ điều khiển ngắt mức thứ nhất
  • tên handle,
  • cần siết, flexible (drive) handle, cần siết mềm
  • Thành Ngữ:, to fly off the handle, nổi cơn tam bành
  • Thành Ngữ:, to burn the candles at both ends, làm việc hết sức; không biết giữ sức
  • Thành Ngữ:, up to the handle, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức
  • sai số cực trị, sai số tới hạn, lỗi tới hạn, lỗi nặng, critical-error handler, trình xử lý lỗi nặng
  • / ´lændlis /, tính từ, không có ruộng đất, mênh mông, không bờ bến (biển), poor and landless peasants, bần cố nông
  • hãm vít, phanh kiểu vít, phanh vít, bộ hãm kiểu vít, screw brake with crank handle, phanh kiểu vít có tay cầm
  • lỗi thời gian chạy, lỗi khi chạy, lỗi lúc chạy, lỗi thi hành, run-time error handler, bộ xử lý lỗi lúc chạy
  • / ´kændl¸pauə /, Danh từ: (vật lý) nến, Toán & tin: lực ánh sáng, Kỹ thuật chung: lực ánh sáng, sixty candle-power lamp,...
  • / ´a:mzmən /, danh từ, người được cứu tế, người sống bằng của bố thí, Từ đồng nghĩa: noun, almswoman , cadger , mendicant , beggar , panhandler , pauper
  • bộ điều chỉnh khối, bộ xử lý khối, bộ điều khiển khối, block handler set, tập hợp bộ điều khiển khối
  • /'bəʊliɳ/, Danh từ: trò chơi lăn bóng gỗ, Động tác phát bóng (môn cricket), Từ đồng nghĩa: noun, bowls , duckpins , candlepins , ninepins , lawn bowling , skittles...
  • kênh d, d channel handler (dch), bộ xử lý kênh d, d-channel virtual circuit, mạch ảo kênh d, isdn d- channel exchange controller (idec), bộ điều khiển trao đổi kênh d của isdn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top