Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dandle ” Tìm theo Từ (1.501) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.501 Kết quả)

  • / ´diηgl´dæηgl /, danh từ, sự đu đưa, phó từ, lắc lư, đu đưa,
  • / 'dændl /, Ngoại động từ: tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối), nâng niu, nựng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / 'dændlə /,
  • / 'kændl /, Danh từ: cây nến, hình thái từ: Kỹ thuật chung: nến, Kinh tế: soi (trứng),
  • / 'hændl /, Danh từ: cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, Ngoại động từ: cầm, sờ...
  • / 'dɔ:dl /, Ngoại động từ: lãng phí (thời gian), Nội động từ: lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian, làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa,...
  • / 'dæɳgl /, Ngoại động từ: lúc lắc, đu đưa, nhử, đưa ra để nhử, Nội động từ: lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa, ( (thường) + about, after, round)...
  • vòng nắm (cửa),
  • / 'dæηgl, dɔli /, Danh từ: trò chơi treo đu đưa trong chiếc ô-tô,
  • cần an toàn, tay nắm an toàn,
  • tay nắm mở cửa, núm cửa, tay nắm cửa đi, quả đấm cửa,
  • cần siết, flexible (drive) handle, cần siết mềm
  • / 'kændl b(ə)ri /, danh từ, (thực vật) cây có sáp,
  • / 'kændlend /, danh từ, mẩu nến,
  • nến giờ,
  • cán siết, cần siết,
  • Danh từ: phút nến (đơn vị chiếu sáng bằng 20, 764 lux), bộ-nến, fut nến, fút-nến,
  • trụ tay lái,
  • tên handle,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top