Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dead on” Tìm theo Từ | Cụm từ (206.732) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: nữ diễn viên thủ vai chính, Từ đồng nghĩa: noun, fat part , heroine , leading role , leading woman , lead role , starring role
  • / ´ri:də /, Danh từ: người đọc, độc giả, người mê đọc sách, phó giáo sư (trường đại học), (ngành in) như proof-reader, (tôn giáo) như lay reader, như publisher's reader, tập...
  • Thành Ngữ:, to be off one's head, (như) head
  • tiêu đề khối, đầu khối, dynamic block header, tiêu đề khối động, dynamic block header, đầu khối động
  • Danh từ: diễn viên nam thủ vai chính, Từ đồng nghĩa: noun, fat part , hero , lead , leading role , lead role , starring role
  • khí hoàn hảo, khí lý tưởng, ideal gas law, định luật (chất) khí lý tưởng, ideal gas liquefaction process, quá trình hóa lỏng khí lý tưởng
  • Thành Ngữ:, to keep one's head, head
  • đầu vuông, mũ vuông (đinh), lanhtô cửa, square head bolt, bù loong đầu vuông, square head screw, vít đầu vuông
  • Thành Ngữ:, to tread on someone's corns, tread
  • đầu rơvonve, đầu rơvonve, bàn dao rơvonve, turret head drilling machine, máy khoan (có đầu) rơvonve, turret head indexing position, vị trí tọa độ ở đầu rơvonve
  • không ổn định, nonsteady flow, dòng không ổn định, nonsteady temperature, nhiệt độ không ổn định
  • ren phẳng, ren vuông, double square thread, ren vuông hai đầu mối, square thread screw, vít có đầu ren vuông
  • lý thuyết cộng tính iđean, lý thuyết cộng các iđean,
  • Thành Ngữ:, to tread on air, tread
  • tiền mặt, tiền có sẵn, tiền mặt, tiền có sẵn, pay in ready money, trả tiền mặt, ready money business, buôn bán tiền mặt
  • / 'ri:dmi /, readme, readme file, tệp readme
  • đầu hình nấm, mushroom head column, cột có đầu hình nấm, mushroom-head bolt, bulông đầu hình nấm
  • vít không mũ, vít không đầu, vít không đầu có rãnh, vít không mũ, slotted headless screw, vít không đầu có rãnh, slotted headless screw, vít không mũ có xẻ rãnh
  • / ´simpltən /, Danh từ: người ngốc, người khờ, người quỷnh, Từ đồng nghĩa: noun, birdbrain , blockhead * , bonehead * , boob * , buffoon , clod * , clown ,...
  • chưa, receive not ready (rnr), chưa sẵn sàng thu, receive not ready packet, bó chưa sẵn sàng để nhận, rnr ( receivenot ready ), chưa sẵn sàng nhận, rnr packet ( receivenot ready packet ), bó chưa sẵn sàng nhận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top