Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Decorative wrap” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.636) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nghệ thuật trang trí, applied decorative art, nghệ thuật trang trí ứng dụng
  • / ´flɔ:rəl /, Tính từ: (thuộc) hoa, (thuộc) cây cỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, blooming , blossoming , blossomy , botanic , decorative , dendritic , efflorescent ,...
  • tranh trang trí, sơn trang trí, monumental and decorative painting, bức tranh trang trí đồ sộ
  • vật liệu âm thanh, vật liệu trang âm, bộ lọc âm tần, decorative acoustic materials, vật liệu trang âm-trang trí
  • / di´træktiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory , low , pejorative , slighting , uncomplimentary , calumnious , defamatory , injurious...
  • như interior decoration, Xây dựng: thiết kế kiểu nội thất, thiết kế nội thất,
  • / ´ga:niʃmənt /, Kinh tế: giấy báo sai áp, Từ đồng nghĩa: noun, decoration , embellishment , garniture , ornament , ornamentation , trim , trimming
  • / di´pri:ʃiətəri /, như depreciative, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , derogative , derogatory , detractive , low , pejorative , slighting , uncomplimentary
  • Thành Ngữ:, to be enwrapped in slumber, đang mơ màng giấc điệp
  • tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) duster), ' d—stkout dust-gown, d—stgaun dust-wrap, ' d—str“p, danh từ
  • / in´fould /, như enfold, Từ đồng nghĩa: verb, enfold , envelop , enwrap , invest , roll , swaddle , swathe , wrap up , cloak , clothe , enshroud , shroud , veil
  • Thành Ngữ:, wrapped in cellophane, kiêu căng, ngạo mạn, vênh váo
  • Danh từ: air bubble wrap,
  • Thành Ngữ:, to be wrapped up in, bọc trong, quấn trong
  • Thành Ngữ:, under wraps, (thông tục) giữ kín, bí mật, bị che giấu
  • / ´eksi¸kreitəri /, tính từ, (như) execrative, mạt sát, nguyền rủa,
  • / ´pærəpitid /, tính từ, (có) xem parapet,
  • Thành Ngữ:, to wrap about ( round ), quấn, bọc quanh
  • / bɔks /, Danh từ: hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa), lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa), chòi, điếm (canh), ghế (ở toà án, cho quan...
  • Danh từ: (khoáng chất) đá trap (như) trap, đá trap, đá trap, lớp bazan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top