Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deltoidal” Tìm theo Từ | Cụm từ (12) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: bị bệnh v. a, children are often adenoidal, trẻ em thường mắc bệnh v. a, adenoidal voice, giọng nói có triệu chứng bệnh v. a
  • / ´deltɔid /, Tính từ: hình Đenta, hình tam giác, Danh từ: (giải phẫu) cơ Đenta, Y học: cơ delta, hình tam giác, deltoid muscle,...
  • Tính từ: (thuộc) sẹo đầy, sẹo trâu,
  • vùng cơ đenta,
  • viêm nang lông sẹo lồi,
  • cơ đen ta,
  • lồi đenta xương cánh tay,
  • vết ấn đen ta,
  • vùng cơ đenta,
  • vết ấn đenta, lồi đenta xương cánh tay,
  • dây chằng bên trong khuỷu tay,
  • vết ấn đenta, lồi đenta xương cánh tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top