Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Destitute of vision” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.935) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm hàng hoá vận chuyển), điều khoản (kho đến kho), institute warehouse to warehouse clause, điều khoản "kho đến kho" của hội
  • hội chứng zollinger - ellision,
  • a program in which technicians take written tests to become certified by the national institute for automotive service excellence (ase)., chương trình cấp chứng chỉ cho kỹ thuật viên ô tô của ase,
  • năng lượng nguyên tử, năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân, năng lượng nguyên tử, international atomic energy agency (iaea), cơ quang năng lượng nguyên tử quốc tế, japan atomic energy research institute (jaeri),...
  • chuẩn quốc gia, american national standard (ans), tiêu chuẩn quốc gia hoa kỳ, american national standard (ans), tiêu chuẩn quốc gia mỹ, american national standard institute (ansi), viện tiêu chuẩn quốc gia hoa kỳ, american national...
  • hàm quyết định, uniformly best decision function, hàm quyết định tốt nhất đều
  • bulông chính xác, bu lông lắp sít, normal-precision bolt, bulông chính xác thường
  • độ chính xác kép, chuẩn xác kép, double precision arithmetic, số học chuẩn xác kép
  • đồng hồ đo, máy đo mặt số, precision dial gage, đồng hồ đo chính xác
  • Idioms: to be held in derision by all, làm trò cười cho thiên hạ
  • / 'ækjuritnis /, như accuracy, Từ đồng nghĩa: noun, correctness , exactitude , exactness , preciseness , precision , rightness
  • dụng cụ chính xác, dụng cụ đo chính xác, precision instrument oil, dầu dụng cụ chính xác
  • so kế, đồng hồ đo, máy đo mặt số, đồng hồ đo, calip có mặt số, precision dial gauge, đồng hồ đo chính xác
  • Tính từ: sượt qua, sớt qua, lướt, là, a glancing blow, cú đánh sượt qua, glancing angle, góc lướt, glancing collision, va chạm lướt
  • Danh từ: sự do dự, sự phân vân, sự lưỡng lự, Từ đồng nghĩa: noun, hesitancy , indecision , indecisiveness...
  • kích thước, phép đo, fundamental constants and precision measurements (fcpm), các hằng số cơ bản và các phép đo chính xác, measurements using a radiometer, phép đo sử dụng...
  • ngày trao thầu, the date on which the decision to ward the contract is made by the competent person, là ngày người có thẩm quyền quyết định nhà thầu trúng thầu
  • / dʒauns /, Động từ: lắc, xóc nảy lên, Ô tô: lắc (xe), lắc (xe), xóc, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , bump , collision , impact...
  • / ´timidnis /, như timidity, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidity , hesitancy , indecision , indecisiveness , irresoluteness , irresolution , pause , shilly-shally...
  • / ´hezitənsi /, như hesitance, Từ đồng nghĩa: noun, indecision , skepticism , irresolution , uncertainty , reluctance , wavering , delaying , procrastination , hesitation , pause , indecisiveness , irresoluteness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top