Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deterring” Tìm theo Từ | Cụm từ (135) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự làm sạch rìa bằng siêu âm,
  • máy đo định lượng, cân định lượng,
  • thiết bị định liều lượng, bộ định lượng, dụng cụ đo, thiết bị đo,
  • tốc độ đo,
  • máy hớt bavia, máy hớt bavia,
  • đi-ốt tách sóng,
  • phần tử phát hiện, phần tử dò nhiệt, phần tử nhạy, cái cảm biến, phần tử dò, phần tử phát hiện, đầu cảm nhiệt,
  • tìm kiếm, truy tìm,
  • làm sạch, nhẵn bằng rô bốt,
  • chất rửa sát trùng,
  • / ,deriη'du: /, Danh từ: hành động gan dạ, hành động táo bạo, sự gan dạ, sự táo bạo, Từ đồng nghĩa: noun, adventurousness , audacity , bravado , brave...
  • dao tiện hớt bavia,
  • đầu dò, que thăm có chỉ thị, đầu dò tìm,
  • dụng cụ dò,
  • đèn kiểm tra,
  • sự làm sạch rìa bằng rung,
  • sự định lượng nhiên liệu, sự đo nhiên liệu, sự đo nhiên liệu,
  • bộ phận định lượng xăng,
  • sự đo trọng lượng,
  • sự đo dòng chảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top