Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dig down” Tìm theo Từ | Cụm từ (102.253) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • số chỉ trực tiếp, sự đọc trực tiếp, đọc trực tiếp, số đọc trực tiếp, direct reading calculator, máy tính đọc trực tiếp, direct reading dial, mặt máy đọc trực tiếp, direct reading instrument, dụng cụ...
  • Idioms: to be dight with ( in ) diamond, trang sức bằng kim cương
  • dạng thức trao đổi, định dạng trao đổi, edif ( electronicdesign interchange format ), dạng thức trao đổi thiết kế điện tử, dif ( datainterchange format ), định dạng trao đổi dữ liệu-dif, digital document interchange...
  • / ´skrʌm /, Danh từ: thời gian ngừng bóng (trong bóng đá mỹ) như scrummage, cuộc đấu tranh hỗn độn; cuộc ấu đả, Nội động từ: ( + down) gây thành...
  • / leɪtə(r) /, Nghĩa chuyên ngành: chậm hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, downstream , ensuing...
  • / ¸didʒitai´zeiʃən /, Danh từ: việc số hoá, Điện tử & viễn thông: digital hóa, sự số hóa,
  • / 'diskən'tentmənt /, danh từ, sự bất mãn, sự bất bình, Từ đồng nghĩa: noun, discontent , disgruntlement , dissatisfaction , letdown , regret
  • / ´feðəri /, tính từ, (như) feathered, nhẹ tựa lông, mượt như lông tơ, Từ đồng nghĩa: adjective, feathered , fluffy , downy , light
  • / kə´mi:diən /, Danh từ: diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui, Từ đồng nghĩa: noun, actor , banana , card * , clown , comic , cutup...
  • cánh bướm ga, van bướm ga, van kick-down (hộp số), bướm ga, nắp bịt hơi (ga), nắp van, van bướm, van giảm áp, van hạn chế, van tiết lưu, van tiết lưu, van điều chỉnh, van tiết lưu, throttle (valve) switch,...
  • Nghĩa chuyên ngành: hư hỏng, mòn, Từ đồng nghĩa: adjective, battered , broken down , crumbling , decaying , decrepit . in ruins , deteriorated , dilapidated , falling apart...
  • điều kiện bảo quản, điều kiện bảo quản, cold-storage holding conditions, các điều kiện bảo quản lạnh, frozen storage holding conditions, điều kiện bảo quản (lạnh) đông, long-time holding conditions, điều kiện...
  • / ni:l /, Nội động từ: quỳ, quỳ xuống ( (cũng) to kneel down), hình thái từ: Xây dựng: quỳ gối, Từ...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, simmer down, (thông tục) trở lại yên tĩnh sau một cơn giận dữ (nóng nẩy, bạo lực..), simmer
  • / ´dɔnibruk¸fɛə /, danh từ, cảnh huyên náo, cuộc ẩu đả, cuộc loạn đả, Từ đồng nghĩa: noun, battle royal , fight , fracas , fray , free-for-all , hoedown , melee , rhubarb * , riot , row...
  • hệ thống điện thoại, mạng thoại, mạng điện thoại, asynchronous telephone network, mạng điện thoại không đồng bộ, digital telephone network (dtn), mạng điện thoại số, general switched telephone network, mạng...
  • blốc điều khiển, hàng rào kiểm tra, cụm điều khiển, hộp điều khiển, hộp điều khiển, tủ điều khiển, digital control box, hộp điều khiển số, engine starting control box, hộp điều khiển khởi động...
  • / præg´mætikl /, như pragmatic, Từ đồng nghĩa: adjective, down-to-earth , hard , hardheaded , matter-of-fact , objective , practical , pragmatic , prosaic , sober , tough-minded , unromantic
  • / ´dignitəri /, Danh từ: người quyền cao, chức trọng, chức sắc của nhà thờ; trùm họ đạo, Từ đồng nghĩa: noun, big gun , big kahuna , bigshot , bigwig...
  • ngoại động từ, chiến thắng trong việc đương đầu với kẻ chống lại, he face downs his critics, ông ta đã đương đầu chiến thắng các nhà phê phán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top