Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Din-din” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.202) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khung lắc, khung (cửa sổ) con treo giữa, swing frame grinding machine, máy mài có khung lắc
  • dụng cụ sửa bánh mài, dụng cụ sửa đá mài, bánh mài, đá mài, dụng cụ sửa bàn xoay, grinding wheel dresser, dụng cụ sửa bánh mài
  • bi nghiền, Địa chất: bi nghiền, charging of grinding balls, sự nạp tải bị nghiền
  • Thành Ngữ:, to bring sth to a grinding halt, làm cho cái gì dừng hẳn lại
  • / ¸æsə´teinmənt /, danh từ, sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn, Từ đồng nghĩa: noun, find , finding , strike
  • không có tâm, không mũi tâm, không tâm, centerless grinder, máy mài không (mũi) tâm, centerless grinding machine, máy mài không tâm, centerless thread rolling machine, máy cán ren...
  • Idioms: to take the winding out of a board, làm cho tấm ván hết cong, hết mo
  • sự mài nghiền hình trụ, sự mài tròn, sự mài tròn ngoài, external cylindrical grinding, sự mài tròn ngoài
  • sự tìm hướng, sự tìm phương, sự tìm phương, sự tìm hướng, radio direction finding, sự tìm phương vô tuyến (rdf)
  • twerking is a frequently used slang word among young african americans. to twerk is to dance sexually, grinding oneself against the partner.,
  • không cảm ứng, noninductive circuit, mạch không cảm ứng, noninductive load, phụ tải không cảm ứng, noninductive winding, cuộn dây không cảm ứng
  • cuộn thứ cấp (đánh lửa), cuộn dây thứ cấp, cuộn dây thứ cấp (ở máy biến áp), cuộn thứ cấp, tapped secondary winding, cuộn thứ cấp được nối ra
  • điện áp danh định, điện áp đầy đủ, điện áp định mức, rated voltage of a winding, điện áp danh định của cuộn dây, rated voltage ratio, tỷ số điện áp danh định
  • / ´spel¸baindiη /, Tính từ: làm xuất thần, làm mê ly; thu hút sự chú ý (do một câu thần chú..), a spellbinding performance, cuộc biễu diễn mê ly
  • / ¸ænimæd´və:ʃən /, danh từ, sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình, Từ đồng nghĩa: noun, accusation , blame , censure , criticism , faultfinding , flak , knock , observation , perception...
  • nghiền thô, sự nghiền lần thứ nhất, sự nghiền thô, sự mài thô, sự nghiền thô, sự mài thô, sự nghiền thô, sự nghiền thô, sự xay thô, coarse grinding equipment, thiết bị nghiền thô
  • / ´pærə¸laiz /, như paralyse, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, anesthetize , appall , arrest , astound , bemuse , benumb , bring to grinding halt , close , daunt...
  • / ʃraud /, Danh từ, số nhiều shrouds: vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) winding-sheet, vật bao phủ, màn che dấu, ( số nhiều) các dây thừng chằng giữ cột buồm,...
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • / ´windinis /, danh từ, sự lộng gió, tình trạng có nhiều gió; tình trạng gây ra bởi gió, tính chất gió lộng, sự phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh), (y học) sự đầy hơi, (thông tục) sự dài dòng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top