Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Disclamatory” Tìm theo Từ | Cụm từ (5) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bɔm´bæstik /, Tính từ: khoa trương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aureate , balderdash , big-talking , declamatory...
  • / ¸elə´kju:ʃənəri /, tính từ, thuộc về thuật diễn thuyết trước công chúng, Từ đồng nghĩa: adjective, elocutionary gifts, tài ăn nói, tài hùng biện, declamatory , rhetorical
  • / ´ɔ:riit /, Tính từ: vàng ánh, màu vàng, rực rỡ, chói lọi, Từ đồng nghĩa: adjective, bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown...
  • / ´hai¸saundiη /, tính từ, kêu, rỗng, khoa trương, Từ đồng nghĩa: adjective, aureate , bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown , magniloquent , orotund , overblown ,...
  • / di´klæmətəri /, tính từ, có tính chất ngâm, có tính chất bình, hùng hồn, hùng biện, kêu (bài nói...), Từ đồng nghĩa: adjective
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top