Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Draw in one” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.227) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to draw a veil on sth, không nh?c t?i di?u gì (do t? nh?)
  • Thành Ngữ:, to draw the long bow, (nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại
  • / di´saididnis /, danh từ, tính kiên quyết, tính dứt khoát, Từ đồng nghĩa: noun, decisiveness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resoluteness , resolution , resolve , toughness ,...
  • Thành Ngữ:, to draw stumps, (môn crickê) nh? c?c cho bi?t k?t thúc cu?c choi
  • / ´haidrə¸zaid /, danh từ, (hoá học) hidrazit,
  • / ¸greit´ha:tidnis /, danh từ, lòng hào hiệp; tính đại lượng, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , large-heartedness , lavishness...
  • / dʒə´kɔsiti /, như jocoseness, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness ,...
  • / ´timidnis /, như timidity, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidity , hesitancy , indecision , indecisiveness , irresoluteness , irresolution , pause , shilly-shally...
  • Thành Ngữ:, to draw a bead on, (quân sự) nhắm bắn
  • cáp điện thoại, đuờng dây điện thoại, đường dây điện thoại, đường điện thoại, đường dây điện thoại, international telephone line, đường dây điện thoại quốc tế, coin-operated telephone line, đường...
  • Thành Ngữ:, to draw blank, lùng s?c ch?ng th?y thú san nào, không san du?c con nào; (nghia bóng) không an thua gì, không du?c gì
  • Thành Ngữ:, to draw the badger, suỵt cho lửng ra khỏi hang (để bắt)
  • Thành Ngữ:, to draw an analogy , a comparison , a parallel between sth and sth, so sánh cái gì v?i cái gì
  • kéo lên, rút lên, Thành Ngữ:, to draw up, kéo lên, rút lên; múc (nu?c...) lên
  • / ´kɔ:net or kɔ:nit /, danh từ, (âm nhạc) kèn cocnê, Từ đồng nghĩa: noun, headdress , horn , instrument , trumpet
  • / ´drægəmən /, Danh từ, số nhiều dragomans: người thông ngôn (ở a-rập, thổ nhĩ kỳ, ba tư),
  • / ɔ:´deiʃəsnis /, như audacity, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , boldness , daredevilry , daredeviltry , daringness , venturesomeness , venturousness , assumption , brashness...
  • Từ đồng nghĩa: noun, momentousness , seriousness , weightiness , sedateness , sobriety , solemnity , solemnness , staidness
  • / ´mə:kinis /, danh từ, sự tối tăm, sự âm u, Từ đồng nghĩa: noun, darkness , dimness , duskiness , obscureness , obscurity
  • kênh điện thoại, active telephone channel, đường kênh điện thoại hoạt, active telephone channel, đường kênh điện thoại năng động, one-way telephone channel, đường kênh điện thoại một chiều, separate telephone...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top