Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Draw in one” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.227) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hutspə /, Danh từ: (tiếng lóng) sự cả gan trơ tráo, Từ đồng nghĩa: noun, arrogance , audacity , backbone * , balls , boldness , brass , gall , nerve , spine *...
  • / ´ælbə¸trɔs /, Danh từ: chim hải âu lớn, Từ đồng nghĩa: noun, cross to bear , disgrace , load , millstone , misery , woe , gooney , handicap , hindrance , mallemuck...
  • Thành Ngữ:, to draw back, kéo lùi, gi?t lùi
  • / ¸dræmə´tə:dʒik /, tính từ, (thuộc) thuật soạn kịch, (thuộc) kịch nghệ, Từ đồng nghĩa: adjective, dramaturgical , histrionic , histrionical , theatric , theatrical , thespian
  • / ´dra:ftsmən /, Danh từ: như drafter, người vẽ giỏi, quân cờ đam, Toán & tin: quân cờ đam, Xây dựng: người phác họa,...
  • / ´drægən /, Danh từ: con rồng, (kinh thánh) cá voi, cá kình, cá sấu, rắn, thằn lằn bay, bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ( (cũng) dragoon), (thiên văn học) chòm sao thiên long,...
  • Thành Ngữ:, to draw down, kéo xu?ng (màn, mành, rèm...)
  • / ¸pɔli´hi:drən /, Danh từ, số nhiều polyhedrons, .polyhedra: (hình học) khối nhiều mặt, khối đa diện, Toán & tin: (khối) đa diện, Kỹ...
  • / ´in¸dra:ft /, như indraft, Hóa học & vật liệu: sự hút gió vào, Kỹ thuật chung: luồng vào, sự hút vào, sự nạp vào,
  • Thành Ngữ:, to draw a cork, mở nút chai
  • Thành Ngữ:, to draw away, lôi di, kéo di
  • máy điện thoại, key telephone set, máy điện thoại bấm phím, local-battery telephone set, máy điện thoại có pin riêng, magneto telephone set, máy điện thoại dùng manheto, magneto telephone set, máy điện thoại từ thạch,...
  • / drei´kɔniən /, Tính từ: hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo, Từ đồng nghĩa: adjective, draconian law, luật hà khắc, brutal , cruel , drastic , exorbitant , extreme...
  • / ´delikətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , puniness , unsoundness , unsubstantiality...
  • Thành Ngữ:, to draw off, rút (quân d?i); rút lui
  • / ´pjuninis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , unsoundness , unsubstantiality...
  • Thành Ngữ:, to draw on, d?n t?i, dua t?i
  • dừng lại, lấy ra, lấy lên, kéo ra, kéo lên, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, arrive , brake , bring up , come to a halt , come to a stop , draw up , fetch...
  • Thành Ngữ:, to draw sb's attention to sth, luu ý ai v? di?u gì
  • / ´blaiðnis /, Từ đồng nghĩa: noun, blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness , merriment , merriness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top