Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dude up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.953) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • biên độ xung, average pulse amplitude, biên độ xung trung bình, pam ( pulseamplitude modulation ), sự biến điệu biên độ xung, peak pulse amplitude, biên độ xung cực đại, peak pulse amplitude, biên độ xung đỉnh, pulse...
  • điều biên, điều biến biên độ, am ( amplitudemodulation ), biến điệu biên độ, am/fm ( amplitudemodulation /frequency modulation ), điều biên/điều tần, amplitude modulation...
  • tiêu chuẩn froude, số froude,
  • chỉ thị include, dẫn hướng include,
  • Từ đồng nghĩa: noun, amplitude , greatness , largeness , magnitude , sizableness
  • hậu tố tạo danh từ, sự, tính chất, altitude, độ cao, plenitude, sự đầy đủ
  • dàn lạnh baudelot, dàn lạnh tưới, giàn lạnh baudelot, giàn lạnh tưới,
  • Danh từ số nhiều của .pudendum: như pudendum,
  • bộ thập tiền, thang thập tiền, độ lớn, bậc độ lớn, cấp khuyếch đại, an order of magnitude: một cấp khuyếch đại, two orders of magnitude: hai cấp khuyếch đại,
  • / ´æptnis /, danh từ, (như) aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng, Từ đồng nghĩa: noun, aptitude , bent , faculty , flair , genius , gift , head...
  • lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through , extend , extrude , jut , obtrude , outthrust , overhang , poke , pouch , pout , project , protend...
  • Idioms: to be rude to sb , to say rude things to sb, trả lời vô lễ, lỗ mãng với người nào
  • / dis´kwaiə¸tju:d /, như disquietness, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, angst , anxiousness , care , concern , disquiet , distress , nervousness , solicitude , unease , uneasiness , worry , inquietude , restiveness...
  • / ´læηgwidnis /, danh từ, sự uể oải, sự lừ đừ; sự yếu đuối, sự thiếu sinh động; sự chậm chạp, Từ đồng nghĩa: noun, dullness , hebetude , languor , lassitude , leadenness ,...
  • / ´æηkʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, angst , care , concern , disquiet , disquietude , distress , nervousness , solicitude , unease , uneasiness , worry
  • / ´il¸bred /, tính từ, mất dạy, vô giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, barbarian , barbaric , boorish , churlish , crass , crude , gross , indelicate , philistine , rough , rude , tasteless , uncivilized...
  • clauđetit,
  • mép gudden,
  • như imprudence,
  • như impudence,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top