Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dude up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.953) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: chết đột nhiên, bất đắc kỳ tử, sudden death, cái chết bất thình lình
  • mép trên giao thoa thị, mép gudden,
  • giàn lạnh baudelot, giàn lạnh tưới, thiết bị làm nguội bề mặt, thiết bị làm nguội kiểu phun,
  • Thành Ngữ:, to hide a multitude of sins, che giấu một thực tế chẳng mấy hay ho
  • Thành Ngữ:, to go out of one's way to be rude, hỗn xược một cách vô cớ
  • Danh từ: penal servitude, tội khổ sai,
  • / ¸ɔf´hændid /, tính từ, như offhand, an offhanded attitude, một thái độ tự nhiên
  • / ¸koudepə´ziʃən /, Hóa học & vật liệu: cộng lắng, Kỹ thuật chung: sự đồng kết tủa,
  • Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster
  • / ¸inig´zæktnis /, như inexactitude,
  • Danh từ: tuổi già, sự nhiều tuổi, Từ đồng nghĩa: noun, elderliness , senectitude , senescence , year
  • như exactitude, Toán & tin: [tính, độ] chính xác, tính đúng đắn, tính khớp, Nghĩa chuyên ngành: khớp,...
  • giàn lạnh baudelot, giàn lạnh tưới,
  • Danh Từ: intern, student intern,
  • / 'ækjuritnis /, như accuracy, Từ đồng nghĩa: noun, correctness , exactitude , exactness , preciseness , precision , rightness
  • dầu khoáng, Kỹ thuật chung: dầu khoáng chất, crude mineral oil, dầu khoáng thô, light mineral oil, dầu khoáng nhẹ
  • Idioms: to be intrigued by the suddenness of an event, ngạc nhiên vì biến cố đột ngột
  • ( "takes what comes" student) học sinh, sinh viên không có tham vọng hoài bão, sao cũng được, được chăng hay chớ.,
  • / ´kɔzənə /, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster , victimizer
  • / sig´nifikətiv /, Tính từ: có ý nghĩa; chứng tỏ, an attitude significative of willingness, thái độ chứng tỏ sự tự nguyện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top