Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Notify” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.635) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giao thức điều khiển cổng phương tiện, a media gateway control protocol (mgcp) (notify), notify-một giao thức điều khiển cổng phương tiện (mgcp)
  • notify-một giao thức điều khiển cổng phương tiện (mgcp),
  • / pɔn´tifikit /, Danh từ: chức giáo chủ (nhất là chức giáo hoàng); nhiệm kỳ của giáo hoàng, (như) pontify, lên mặt phán (thật ra không biết gì), Từ đồng...
  • thư mời thầu, a letter /notification giving brief details of the project and requesting prospective bidder to participate the bidding process, thư/thông báo bao gồm các nội dung tóm
  • trao hợp đồng, (cũng) trao thầu, sự ký hợp đồng, khoán thầu, notification to a bidder of acceptance of his /her bid, là việc thông báo kết quả đấu thầu cho nhà thầu trúng thầu biết
  • / 'fiɳgəprint /, Ngoại động từ: dấu tay, dấu lăn ngón, Từ đồng nghĩa: noun, dab , dactylogram , identify , mark
  • như leit-motif,
  • Danh từ, số nhiều pontifeces: (cổ la mã) giáo trưởng; giáo chủ,
  • / ´devə¸steitiη /, Tính từ: tàn phá, phá huỷ, phá phách, Từ đồng nghĩa: adjective, annihilating , calamitous , disastrous , desolating , mortifying , destructive...
  • / ¸kwɔntifi´keiʃən /, Danh từ: sự xác định số lượng (của cái gì), Toán & tin: (toán logic ) lượng hoá, Kỹ thuật chung:...
  • Nội động từ (như) .pontificate: làm ra vẻ giáo hoàng; làm ra vẻ giáo chủ; làm ra vẻ giám mục, làm ra vẻ không thể nào lầm lẫn;...
  • / ʌn´noutist /, Tính từ: không quan sát; không để ý thấy, bị bỏ qua, bị làm ngơ, bị coi là thường, time slipped by unnoticed, thời gian trôi qua không ai thấy
  • Danh từ: ( the ( supreme) pontiff) giáo hoàng (như) sovereignpontiff, giáo chủ; giám mục, cha cả, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´kwɔntifaiəbl /, Tính từ: có thể xác định số lượng, Kinh tế: có thể xác định số lượng,
  • sự trực đạc, chỉnh lưu, sự tinh cất, sự nắn dòng, sự nắn dòng, rectifying action, tác dụng chỉnh lưu, rectifying resistance, điện trở chỉnh lưu
  • / 'kænənaiz /, Ngoại động từ: phong thánh, liệt vào hàng thánh, Từ đồng nghĩa: verb, apotheosize , beatify , besaint , bless , consecrate , dedicate , deify , glorify...
  • / ´peipl /, Tính từ: (thuộc) giáo hoàng, Từ đồng nghĩa: adjective, papal authority, quyền lực của giáo hoàng, apostolic , papistic , pontifical
  • / ɔ:'reit /, Nội động từ: (đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết, Từ đồng nghĩa: verb, address , expound , grandstand , lecture , moralize , pontificate ,...
  • biến dị phenotip,
  • sự thíchnghi phenotip,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top