Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Wait” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.513) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ka:bə¸nait /, Hóa học & vật liệu: cacbonit, thuốc nổ có than, Điện: than cốc tự nhiên, Địa chất: cacbonit, cốc...
  • / ´ælju¸nait /, (khoáng chất) alunit, Kỹ thuật chung: phèn, Địa chất: bồi tích, phù sa,
  • / ¸endou´pærəsait /, Danh từ: (sinh vật học) ký sinh trong, Y học: nội ký sinh,
  • / ´rait¸hændə /, Danh từ: người thuận tay phải, (thể dục,thể thao) cú đấm bằng tay phải,
  • / 'bu∫,faitə /, Danh từ: người quen đánh nhau trong rừng, du kích,
  • / ¸selfin´vaitid /, tính từ, tự mời, self-invited guest, khách không mời mà đến
  • / ´speis¸raitə /, danh từ, người viết bài (cho báo) tính dòng lấy tiền,
  • máy chủ phục vụ thông tin diện rộng, server thông tin vùng rộng, wais,
  • / ´wainiη /, tính từ, hay rên rỉ, hay than van; khóc nhai nhải,
  • / ´entoufait /, Danh từ: (thực vật) thực vật ký sinh trong,
  • / ´si:nou¸bait /, Danh từ, cũng .coenobite: (từ mỹ) người tu đạo,
  • / ´kætə¸mait /, Danh từ: thanh niên theo tính dục đồng giới,
  • / si´mentait /, Danh từ: (hoá học) cementit, Kỹ thuật chung: sắt cacbit, sắt cacbua, Địa chất: xementit, sắt cacbua,
  • / ,teli'taipraitə(r) /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như teleprinter, máy in từ xa, máy chữ điện báo, máy viễn ấn,
  • / di:'næt∫rəlaiz /, Ngoại động từ: làm biến tính, làm biến chất, tước quốc tịch, to denaturalize the traitors, tước quốc tịch của những kẻ phản bội, to denaturalize oneself,...
  • / ´pærə¸kait /, danh từ, (hàng không) diều dù (diều dùng làm dù), diều không đuôi (để tiến hành những nghiên cứu khoa học không trung),
  • Thành Ngữ:, to wait for the cat to jump, đợi gió xoay chiều, đợi tình thế thay đổi
  • / kæl´kænθait /, Kỹ thuật chung: đá xanh, đồng sunfat, Địa chất: chancantit, đồng sunfat, đá xanh,
  • / ´sʌn¸waiz /, phó từ, theo chiều kim đồng hồ,
  • / ¸entə´raitis /, Danh từ: (y học) viêm ruột, viêm ruột non, Y học: viêm ruột, acute enteritis, viêm ruột non cấp, enteritis nodularis, viêm ruột non kết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top