Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn admeasure” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.555) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • băng, thước dây, tape-line, tape-measure, thước băng
  • Idioms: to have done with half -measures, xử trí kém quả quyết, biện pháp nửa vời
  • / ʌn´hʌrid /, Tính từ: thong thả, không vội vàng, không hấp tấp, Từ đồng nghĩa: adjective, leisurely , measured
  • vỉa đồng nhất, biện pháp, điệp, vỉa, antiheaving measures, biện pháp chống sóng cồn, city sanitation measures, biện pháp vệ sinh thành phố, disciplinary measures, biện pháp kỷ luật, fire precaution measures, các...
  • kích thước, phép đo, fundamental constants and precision measurements (fcpm), các hằng số cơ bản và các phép đo chính xác, measurements using a radiometer, phép đo sử dụng...
  • measurement of concentration of coolant solution., mật độ chất tải nhiệt,
  • Idioms: to take defensive measures, có những biện pháp phòng thủ
  • / ¸æntiin´fleiʃənəri /, Kinh tế: chống lạm phát, anti-inflationary measures, biện pháp chống lạm phát
  • như retaliative, take retaliatory measures, có các biện pháp trả đủa
  • Idioms: to take to measure, tìm cách xử trí, dùng biện pháp
  • Thành Ngữ:, to assume strict measures, áp dụng những biện pháp triệt để
  • Thành Ngữ:, to measure someone with one's eye, nhìn ai từ đầu đến chân
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • công tua vạch phổ, profin vạch phổ, line profile measurement, phép đo công tua vạch phổ
  • / ´riθmikl /, như rhythmic, Từ đồng nghĩa: adjective, cadenced , measured , metrical , rhythmic
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / 'baundlisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness
  • / i´meʒərəblnis /, như immeasurability, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness,...
  • Idioms: to take sb 's measurements, Đo kích tấc của người nào
  • / i´limitəbl /, Tính từ: vô hạn, mênh mông, vô biên, Từ đồng nghĩa: adjective, boundless , immeasurable , infinite , limitless , measureless , unbounded , unlimited,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top