Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn annex” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.493) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kênh liên lạc, kênh thông tin, kênh truyền dẫn, kênh truyền thông, đường liên lạc, data communication channel (dcc), kênh thông tin số liệu, data communication channel, kênh truyền thông dữ liệu, data communication...
  • kênh gọi, đường kênh một bên, đường kênh một phía, kênh nhắn tin, short message service , paging channel and access response channel (spach), dịch vụ tin nhắn ngắn, kênh nhắn tin và kênh trả lời truy nhập
  • / ´penən /, Danh từ: cờ hiệu, cờ đoàn, cờ đội (hình đuôi nheo), cờ đuôi nheo (trên tàu), cờ trang trí, Từ đồng nghĩa: noun, banderole , banner , banneret...
  • máy quét truyền thông, bộ quét truyền thông, communication scanner processor (csp), bộ xử lý máy quét truyền thông, csp communication scanner processor, bộ xử lý máy quét truyền thông
  • kênh của bộ dồn kênh, kênh đa công, kênh truyền đa kênh, kênh được dồn, kênh truyền đa lộ, block multiplexer channel, kênh đa công chèn khối, byte multiplexer channel, kênh đa công chèn byte
  • / 'bændəroul /, như banderol, Kỹ thuật chung: băng nhãn, dải nhãn, Từ đồng nghĩa: noun, banner , banneret , color , ensign , jack , oriflamme , pennant , pennon ,...
  • kinh tế chỉ đạo, kinh tế theo kế hoạch, nền kinh tế kế hoạch, centrally planned economy, nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, state planned economy, nền kinh tế kế hoạch hóa nhà nước
  • mạch ảo, sự nối ảo, b-channel virtual circuit service, dịch vụ mạch ảo kênh b, d-channel virtual circuit, mạch ảo kênh d, flow controlled virtual circuit (fcvc), mạch ảo điều khiển luồng, multicast virtual circuit (mvc),...
  • kênh điều khiển, network control channel, kênh điều khiển mạng
  • điện ảnh truyền hình, telecine channel, kênh điện ảnh truyền hình
  • giếng ranney,
  • từ lệnh, channel command word (ccw), từ lệnh hướng dẫn kênh
  • đường kênh nghỉ, idle channel noise, tiếng ồn trên đường kênh nghỉ
  • / 'tæn'haus /, như tannery,
  • lệnh dẫn hướng kênh, lệnh kênh, channel command word translation, dịch từ có lệnh kênh
  • kênh b, b-channel virtual circuit service, dịch vụ mạch ảo kênh b
  • kênh hai trạng thái, kênh nhị phân, symmetric binary channel, kênh nhị phân đối xứng
  • kênh dữ liệu, kênh thông tin, access information channel, đường kênh thông tin đi vào
  • tín hiệu kênh chung, common channel signalling network, mạng tín hiệu kênh chung
  • giao thức nhập tuyến, link access protocol d-channel, giao thức nhập tuyến kênh d
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top