Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn annex” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.493) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • biên tần thấp, dải biên dưới, channel using lower sideband, kênh sử dụng dải biên dưới, lower sideband filter, bộ lọc dải biên dưới
  • vết bay, vết chạy, vết quét, flying-spot tube scanner, máy quét dùng đèn vết quét
  • kiểm tra dữ liệu, channel data check, kiểm tra dữ liệu kênh
  • từ mô tả trạng thái kênh, từ trạng thái kênh, extended channel status word, từ trạng thái kênh mở rộng
  • kênh ra tương tự, kênh xuất tương tự, analog output channel amplifier, bộ khuếch đại kênh ra tương tự
  • dòng chính, dòng chủ, channel of main stream, kênh của dòng chính
  • bộ khuếch đại ảnh, ống máy tăng cường ảnh, bộ tăng cường ảnh, microchannel image intensifier, bộ tăng cường ảnh vi kênh
  • Danh từ; số nhiều .johannes: Đồng tiền vàng bồ đào nha thế kỷ 18 và 19,
  • danh từ, quần dài, Từ đồng nghĩa: noun, flannels , thermals , thermal underwear , woolens
  • Tính từ: (thuộc) sự hiểu biết, (thuộc) trí thông minh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) truyền tin tức, intelligential channels, những nguồn truyền...
  • viết tắt, các đảo trên biển măngsơ ( channel islands), (cũ) đơn vị đo hoạt động phóng xạ ci (curie),
  • Danh từ: cách làm việc, cách làm (một việc gì), Từ đồng nghĩa: noun, m .o. , mo , approach , manner , manner of working , means , method , method of functioning ,...
  • / ə´fektidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, air , mannerism , pose , pretense
  • Thành Ngữ:, to unfurl one's banner, tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình
  • / ´kə:tiəsnis /, danh từ, sự lịch sự, sự nhã nhặn, Từ đồng nghĩa: noun, civility , genteelness , gentility , mannerliness , politeness , politesse
  • Thành Ngữ:, to have a good bedside manner, ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ)
  • danh từ, sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: noun, birth prevention , contraception , planned parenthood
  • chế độ nghèo, depletion mode fet, fet chế độ nghèo, p-channel depletion mode mos transistor, tranzito mos chế độ nghèo kênh
  • trình tự điều khiển, lệnh điều khiển, mã điều khiển, channel control command, lệnh điều khiển kênh, control command register, thanh ghi lệnh điều khiển, extended operator . control command, lệnh điều khiển thao...
  • / kəˈnɛkʃən /, Toán & tin: sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông, Kỹ thuật chung: sơ đồ, sự liên hệ, sự nối, conformal connexion, liên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top