Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn attract” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.884) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngày hoàn thành, ngày hoàn thành công trình, thời hạn hoàn thành, ngày tháng hoàn thành, the date specified in the bidding documents or the contract by which performance of the contract must be completed, là ngày được quy định...
  • / prə´træktid /, Tính từ: bị kéo dài, bị mở rộng ra, Từ đồng nghĩa: adjective, a protracted debate, một cuộc tranh luận kéo dài, a protracted war, một...
  • điều kiện hợp đồng, negotiation of contract terms, đàm phán điều kiện hợp đồng
  • đại lý độc quyền,, đại lý độc quyền, sole agency contract, hợp đồng đại lý độc quyền
  • dung môi đơn, single solvent extraction, phương pháp chiết dung môi đơn
  • hợp đồng mua, hợp đồng mua (hàng hóa, chứng khóan), sales and purchase contract, hợp đồng mua bán, sales and purchase contract, hợp đồng mua-bán
  • / ri´træktail /, Tính từ: có thể co rút, retractile strength, sức co rút
  • / iks´tendibl /, như extensible, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , expansile , extensile , protractile , stretch , stretchable
  • bản vẽ của nhà thầu, contractor's drawings , inspection of, kiểm tra bản vẽ của nhà thầu, contractor's drawings , no deviation, bản vẽ của nhà thầu chính xác
  • / contractual /, Tính từ: bằng hợp đồng, bằng giao kèo, bằng khế ước, Kinh tế: bằng hợp đồng, theo hợp đồng, theo khế ước theo giao kèo, contractual...
  • suất cước hợp đồng, contract rate system, chế độ suất cước hợp đồng (của liên minh vận phí)
  • Điều khoản điều chỉnh giá, a clause in contract allowing for adjustment in price
  • sự thắt hẹp đột ngột, sự co đột ngột, sự nén đột ngột, sudden contraction of cross section, sự co đột ngột của tiết diện ngang
  • bán có điều kiện, bán thu tiền từng đợt, sự bán có điều kiện, conditional sale contract, hợp đồng bán có điều kiện
  • hệ thống thông gió, balanced ventilation system, hệ thống thông gió cân bằng, combination ventilation (system), hệ thống thông gió kết hợp, extraction ventilation system, hệ thống thông gió hút, refrigerated ventilation...
  • dung môi chọn lọc, dung môi lọc lựa, selective solvent extraction, chiết bằng dung môi chọn lọc
  • hợp đồng làm việc toàn thời gian, permanent full-time contract, hợp đồng làm việc toàn thời gian không xác định
  • bao khoán, theo hợp đồng, rights granted by contract, quyền lợi theo hợp đồng
  • Phó từ: Điên cuồng, he rushes distractedly into the fire, hắn điên cuồng lao vào đám cháy
  • như prolong, Từ đồng nghĩa: verb, draw out , elongate , extend , prolong , protract , spin , stretch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top