Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ballad” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.057) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ba-lát đá quặng,
  • ba-lát cát kết,
  • ba-lát bị bẩn,
  • thay đá ba-lát,
  • ba-lát rải đường tàu, đá rải đường ray,
  • như anaemic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bloodless , feeble , frail , infirm , pallid , sickly...
  • / ´naithud /, danh từ, tầng lớp hiệp sĩ, tinh thần hiệp sĩ, tước hầu, Từ đồng nghĩa: noun, gallantry , courtliness
  • ba-lát đất sét nung,
  • ba-lát bị kết tảng,
  • kích thước đá ba-lát,
  • neo ba-lát, neo tà vẹt,
  • neo ba-lát, neo tà vẹt,
  • Tính từ: thuộc đạo bà-la-môn,
  • công suất quy định, công suất đặt, công suất lắp đặt, công suất thiết kế, năng suất thiết đặt, gross installed capacity, tổng công suất lắp đặt
  • Idioms: to be called up, bị gọi nhập ngũ
  • thiết bị cửa van, spillway gate installation, thiết bị cửa van đập tràn
  • / ´naitli /, tính từ, có tinh thần hiệp sĩ, thượng võ; nghĩa hiệp, hào hiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, chivalrous , courtly , gallant , stately
  • / fə'leiʃəs /, tính từ, sai lầm, lầm lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a fallacious theory, một học thuyết sai lầm, beguiling ,...
  • / ´mæləd /, Danh từ: (động vật học) vịt trời, thịt vịt trời,
  • / pi´dʌnkl /, Danh từ: (thực vật học) cuống (hoa, quả), Y học: cuống, Từ đồng nghĩa: noun, cerebellar peduncle, cuống tiểu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top