Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn border” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.628) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • biểu đồ hình trụ (ghi các biến số), biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo), biểu đồ dải, biểu đồ, biểu đồ hành trình, cờ lê đường, đồ thị liên tục, giản đồ, compensating strip chart recorder,...
  • / ´bæti /, Tính từ: (từ lóng) điên dại, gàn, Từ đồng nghĩa: adjective, brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac...
  • bộ lọc chebyshev, eight-order chebyshev filter, bộ lọc chebyshev bậc tám
  • mạch lấy tổng, mạch cộng, low-order add circuit, mạch cộng hàng thấp
  • / ´mu:n¸strʌk /, Tính từ: gàn, hâm hâm, Từ đồng nghĩa: adjective, brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac , maniacal...
  • Tính từ: Đi xuống, giảm dần, hạ thấp xuống, đi xuống, dốc xuống, descending key, khóa giảm dần, descending order, thứ tự giảm dần,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, custom-built , custom-made , made-to-order , tailor-made
  • rãnh kép, twin-track recorder, máy ghi rãnh kép
  • Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thuộc) món ăn làm vội, vội, mau, nhanh, a short-order dinner, bữa cơm làm vội
  • / ˈbɔrdərˌlaɪn /, Danh từ: Đường ranh giới, giới tuyến, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, ambiguous...
  • / ´nʌnəri /, Danh từ: nữ tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , monastery , priory , religious community , retreat , convent , mynchery (ruins) , order , sisterhood,...
  • / əb'strepərəsnis /, danh từ, tính chất ầm ỉ, tính hay la lối om sòm, tính chất bất trị, tính ngỗ ngược, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , fractiousness , indocility , intractability...
  • Thành Ngữ:, in short order, như short
  • / ri'kælsitrəns /, danh từ, tính hay cãi lại, tính hay chống lại, tính cứng đầu cứng cổ, tính ngoan cố, Từ đồng nghĩa: noun, contempt , contumacy , despite , recalcitrancy , disorderliness...
  • Thành Ngữ:, a/the pecking order, trật tự phân hạng
  • Thành Ngữ:, review order, (quân sự) trang phục duyệt binh
  • Idioms: to be in apple -pie order, hoàn toàn có trật tự
  • viết tắt, huân chương công trạng xuất sắc ( distinguished service order),
  • Thành Ngữ:, to be in good order, trật tự, ngăn nắp
  • Thành Ngữ:, in/into reverse order, từ cuối trở lại đầu; đảo ngược trật tự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top