Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn collude” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.558) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kwizliη /, Danh từ: người hợp tác với kẻ địch; kẻ phản bội, Từ đồng nghĩa: noun, back-stabber , betrayer , collaborator , colluder , defector , deserter...
  • / kən´spirətə /, Danh từ: người âm mưu, Từ đồng nghĩa: noun, accomplice , backstabber , betrayer , caballer , collaborator , colluder , highbinder , plotter , subversive...
  • vành va chạm, beijing electron positron collider (bepc), vành va chạm electron-positron bắc kinh, hadron-electron ring collider (hera), vành va chạm hađron-electron, large electron-position...
  • coluvi, lở tích, colluvial placer, sa khoáng lở tích, colluvial soil, đất lở tích
  • / kə´luʒən /, Danh từ: sự câu kết, sự thông đồng, Kinh tế: thông đồng, Từ đồng nghĩa: noun, to enter into collusion with...
  • Kinh tế: hành vi cấu kết, hành vi cấu kết, collusive behavior, hành vi cấu kết
  • số nhiều củacollutorium,
  • / kəm'pli:tid /, Nghĩa chuyên ngành: được bổ sung, được hoàn thành, Từ đồng nghĩa: adjective, ended , concluded , built , done , finished
  • Tính từ: (thuộc) thần học, theologic argument, một lý lẽ thần học, a theologic college, một trường thần học
  • / ¸sekri´tɛəriəl /, tính từ, (thuộc) thư ký, (thuộc) bí thư, (thuộc) bộ trưởng, secretarial staff, nhân viên thư ký, secretarial colleges, trường thư ký
  • Thành Ngữ: bông colodion, collodion cotton, bông colođion
  • Nghĩa chuyên ngành: chỉ báo, chỉ dẫn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, advert , allude , bring up , denote , designate...
  • / pə´lu:t /, bị ô nhiễm, polluted rainwater, nước sông bị ô nhiễm
  • / kə´loudiən /, Danh từ: colođion, collodion cotton, bông colođion
  • / pæs´ti:ʃ /, như pasticco, Từ đồng nghĩa: noun, assortment , collage , collection , compilation , copy , hodgepodge , imitation , mishmosh , paste-up , patchwork , potpourri , reappropriation , reproduction...
  • vocational school, vocational college,
  • Thành Ngữ:, to close ( conclude , strike , settle ) a bargain, ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán
  • / ¸intəkə´li:dʒiət /, như intercollege,
  • viết tắt, trường cao đẳng mở rộng ( college of further education),
  • / læs /, Danh từ: cô gái, thiếu nữ, người yêu (con gái), ( Ê-cốt) người hầu gái, Từ đồng nghĩa: noun, colleen , damsel , female , girl , lassie , maid ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top