Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cutlet” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.270) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to fling ( throw ) down the gauntlet, thách đấu
  • Thành Ngữ:, ductless glands, (giải phẫu) tuyến nội tiết
  • / ´lili¸livə:d /, tính từ, nhát gan; hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , pusillanimous , unmanly , afraid , chicken , coward , fainthearted , gutless...
  • / ˈsʌtlti , ˈsʌbtɪlti /, như subtlety,
  • quá khứ và quá khứ phân từ của outlearn,
  • có chuôi (dao xọc răng), chuôi, shank-type cutting tool, dụng cụ cắt gọt có chuôi, shank-type end mill, dao phay mặt đầu liền chuôi, shank-type shaper cutter, dao xọc có chuỗi,...
  • Danh từ: loại hình thơ trong anh hùng ca ( (cũng) heroic couplets),
  • quá khứ và quá khứ phân từ của outleap,
  • hớt lưng, mài, mặt hớt lưng, backing-off boring, doa hớt lưng, backing-off cutter, dao (phay) hớt lưng, backing-off lathe, máy tiện hớt lưng
  • / phiên âm /, Động từ: dự phòng dự định, xem xét, to plan on the possibility of something, you have to allow for a time lag between order and delivery, we have to allow for the...
  • như lumberman, Từ đồng nghĩa: noun, cutter , logger , lumberman , woodchopper
  • / ´dʌktlis /, Tính từ: không ống, không ống dẫn, Xây dựng: không có ống, Y học: không có ống bài tiết, ductless glands,...
  • máy hớt (lưng), cutter relieving machine, máy hớt lưng (dao phay), hop relieving machine, máy hớt lưng dao phay lăn
  • / 'seibə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) sabre, Từ đồng nghĩa: noun, cutlass , injure , kill , scimitar , sword
  • chuôi song song, chuôi thẳng, chuôi trơn, straight shank cutter, dao lưỡi chuôi thẳng, straight shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi thẳng, twist drill with straight shank, mũi khoan xoắn chuôi thẳng
  • / sleɪ /, như sled, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: noun, bobsled , dogsled , horse sleigh , luge , sledge , toboggan , cutter , jumper , pung , sled
  • / phiên âm /, accounting entry: bút toán accrued expenses ---- chi phí phải trả - accumulated: ---- lũy kế advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???) advanced payments to suppliers...
  • lưỡng cực nửa sóng, ăng ten lưỡng cực, ăng ten ngẫu cực, double-doublet antenna, ăng ten lưỡng cực kép, double-doublet antenna, ăng ten ngẫu cực kép
  • / snib /, Danh từ: ( scốtlen) then cửa, chốt cửa sổ, Ngoại động từ: ( scốtlen) đóng then, cài then, cài chốt,
  • / sə:´mʌlit /, Danh từ: (động vật học) cá phèn (như) red mullet, Kinh tế: cá phèn, red surmullet, cá phèn đỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top