Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn deal” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.012) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: riêng rẽ, rời rạc, Từ đồng nghĩa: adverb, apart , independently , individually , singly
  • thiết bị so ren, dial reading screw thread comparator, thiết bị so ren có thang số
  • Danh từ: tuổi già, sự nhiều tuổi, Từ đồng nghĩa: noun, elderliness , senectitude , senescence , year
  • giai đọan giảm phân i giai đọan deploten,
  • multistage radial centrifugal compressor,
  • đaalen,
  • địa chỉ cá nhân, địa chỉ riêng, lan individual address, địa chỉ riêng trên mạng lan
  • Thành Ngữ: chết đột nhiên, bất đắc kỳ tử, sudden death, cái chết bất thình lình
  • environmental health officer cơ quan y tế môì trường.,
  • vĩ lệnh, declarative macro instruction, vĩ lệnh khai báo
  • dead-end,
  • đặc điểm dual cluster, đặc điểm liên cung kép,
  • Thành Ngữ:, the demon of jealousy, máu ghen
  • / ɛnˈdɛvər /, như endeavour, Nghĩa chuyên ngành: định thử, Nghĩa chuyên ngành: ráng, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ...
  • Tính từ: bị một ý kiến ám ảnh, hẹp hòi, thiển cận, one-idea'd image, Ít tưởng tượng,
  • / in´fi:bəlmənt /, danh từ, sự làm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, attenuation , depletion , devitalization , enervation , impoverishment
  • Phó từ:, deafeningly noisy, ồn đến nỗi chói tai
  • Thành Ngữ:, the land of the leal, thiên đường
  • / ¸ri:di´plɔimənt /, danh từ, sự bố trí lại, the redeployment of staff, sự sắp xếp lại nhân viên
  • thay thế, khuyến khích; ủng hộ, tiến lên, tiền tố chỉ biến dạng, khuyết tật, procathedral, thay thế nhà thờ lớn, pro-american, ủng hộ mỹ, progress, sự tiến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top