Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn depend” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.757) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: trực hệ, they are lineally descended from that famous prince, họ là con cháu trực hệ của ông hoàng nổi tiếng ấy, họ là ti thuộc...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedeviled , berserk * , consumed , crazed * , cursed , demented , enchanted , enthralled , fiendish , frenetic , frenzied...
  • xây dựng kinh tế, expenditure for economic construction, chi tiêu xây dựng kinh tế
  • ngân hàng chiết khấu, discount bank debenture, trái phiếu của ngân hàng chiết khấu
  • / ə'bridʒmənt /, như abridgment, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abbreviation , abstract , brief , compendium , condensation , conspectus , contraction...
  • / im´pendiη /, Tính từ: sắp xảy đến, xảy đến trước mắt, treo, treo lơ lửng, (nghĩa bóng) đang đe doạ, lơ lửng trên đầu, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'kælendz /, Danh từ: ngày đầu tháng (trong lịch la mã cũ), on ( at ) the greek calends, không khi nào, không bao giờ, không đời nào
  • Danh từ: bản chương trình làm việc (in hay viết tay), this is the my order-paper at the weekend, đây là bảng chương trình làm việc của tôi...
  • / flə´dʒiʃəs /, Tính từ: hung ác, ác độc, Đáng ghê tởm (tội ác), Từ đồng nghĩa: adjective, degenerate , depraved , miscreant , perverse , rotten , unhealthy...
  • / spent /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spend: Tính từ: mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực; hết đà (viên đạn, mũi tên...), tàn...
  • động mạch, arteria acetabull, động mạch ổ cối, arteria alveolaris superior posterior, động mạch ổ răng trên sau, arteria appendicularis, động mạch ruột thừa, arteria...
  • / ´prɔpənis /, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorousness , decorum , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • / spendiɳ /, chi tiêu, sự tiêu, tiêu pha (tiền...), kinh phí, expenditure
  • andopentoza,
  • / dis´pɔnd /, Nội động từ: nản lòng, ngã lòng; thất vọng, chán nản, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) ndespondenc, sự nản lòng, sự ngã lòng; sự...
  • / ¸misin´tə:prit /, Ngoại động từ: hiểu sai, giải thích sai, dịch sai, Từ đồng nghĩa: verb, misapprehend , misconceive , misconstrue , misread , mistake , distort...
  • / ik'spend /, Ngoại động từ: tiêu, tiêu dùng (tiền...), dùng hết, dùng cạn, hình thái từ: Toán & tin: tiêu dụng, sử...
  • Phó từ: ghê tởm, kinh tởm, vô cùng, cực kỳ, a disgustingly indecent proposal, lời đề nghị vô cùng khiếm nhã
  • / ´hedlænd /, Danh từ: mũi (biển), (nông nghiệp) khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng, Xây dựng: múi (đất), Từ đồng...
  • Danh từ: sự thừa nhận lỗi của mình, Từ đồng nghĩa: noun, interjection, noun, acknowledgment of error , confession , my fault , penance , repentance, excuse , regret,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top