Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dross” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.425) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, no cross no crown, (tục ngữ) có khổ rồi mới có sướng; có gian khổ mới có vinh quang
  • Thành Ngữ:, to grease ( cross ) someone's palm, hối lộ ai, đút lót ai
  • Thành Ngữ:, to cross one's mind, chợt nảy ra trong óc
  • Thành Ngữ:, to get one's wires crossed, hiểu sai, hiểu nhầm
  • / dʒɔ:dʒ /, Danh từ: thánh gióoc, by george !, úi chà! trời ơi, george medal , george cross, anh dũng bội tinh
  • / strə´bizməs /, Danh từ: (y học) tật lác mắt, Y học: mắt lé, mắt lác, Từ đồng nghĩa: noun, cross-eyed strabismus, tật...
  • Tính từ: Đi ngang mà thôi (chứ không vào), cross-town pedicabs, xích lô chạy ngang qua thành phố, chứ không ra vào trung tâm thành phố
  • Thành Ngữ:, snake ( its way ) across , past , through, ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc
  • / ´kwik¸tempəd /, Tính từ: nóng tính, dễ cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, choleric , cranky , cross ,...
  • / 'nei∫n /, Danh từ: dân tộc, nước, quốc gia, Kỹ thuật chung: quốc gia, Từ đồng nghĩa: noun, gross nation product, tổng...
  • / ´glʌtənəs /, Tính từ: háu ăn, phàm ăn, tham ăn, Từ đồng nghĩa: adjective, covetous , devouring , edacious , gorging , gourmandizing , greedy , gross , hoggish ,...
  • / ´tri:zənəs /, như treasonable, Từ đồng nghĩa: adjective, apostate , betraying , double-crossing , faithless , insubordinate , mutinous , perfidious , recreant , subversive , traitorous , treacherous , treasonable...
  • Idioms: to be under cross -examination, ngồi ở ghế bị cáo, bị cật vấn
  • công suất quy định, công suất đặt, công suất lắp đặt, công suất thiết kế, năng suất thiết đặt, gross installed capacity, tổng công suất lắp đặt
  • / 'krɔslegd /, Tính từ: (nói về kiểu ngồi) bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ, Kỹ thuật chung: chéo chân, cross-legged progression, đi bắt chéo chân
  • / 'krɔshed /, Danh từ: (như) cross-heading, (kỹ thuật) cái ghi, (kỹ thuật) con trượt,
  • Thành Ngữ:, to get across, di ngang qua, vu?t qua; cho (ai...) di ngang qua
  • / ´il¸sta:d /, tính từ, xấu số, tai hại, Từ đồng nghĩa: adjective, an ill-starred decision, một quyết định tai hại, hapless , ill-fated , luckless , star-crossed , unhappy , unlucky , untoward...
  • / ´daiəmənd¸ʃeipt /, Tính từ: hình thoi, Kỹ thuật chung: hình thoi, diamond shaped crossing, chỗ đường giao hình thoi
  • Tính từ (dùng trong tính từ ghép): có chân, cross-legged, xếp chéo chân, xếp chân chữ ngũ, long-legged, có chân dài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top