Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dynamic” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.771) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiêu đề khối, đầu khối, dynamic block header, tiêu đề khối động, dynamic block header, đầu khối động
  • cấp phát tài nguyên động, dynamic (resource) allocation, cấp phát (tài nguyên) động
  • áp lực nước, dynamic water force, áp lực nước động, statically water force, áp lực nước tĩnh
  • thư viện liên kết động, dll ( dynamic link library ), thư viện liên kết động (dll)
  • / ´mʌlti¸pɔint /, Kỹ thuật chung: đa dạng, đa điểm, nhiều điểm, nhiều vị trí, centralized multipoint facility, phương tiện đa điểm tập trung, dynamic multipoint bridging (dmb), bắc...
  • đá biến thể, đá biến chất, crystalline metamorphic rock, đá biến chất kết tinh, dynamic metamorphic rock, đá biến chất động lục
  • máy phát mhd, máy phát từ thủy động, magneto hydro dynamic generator ( mhd generator ), máy phát từ thủy động (plasma)
  • hình ảnh hiển thị, hình ảnh màn hình, ảnh phô bày, ảnh hiển thị, dynamic display image, hình ảnh hiển thị động
  • bộ chuyển đổi địa chỉ, bộ dịch địa chỉ, dynamic address translator (dat), bộ dịch địa chỉ động
  • thư viện buộc năng động, thư viện liên kết động, dll ( dynamic link library ), thư viện liên kết động (dll)
  • dải động, spurious-free dynamic range (sfdr), dải động không bị làm giả
  • dynamic data exchange - trao đổi dữ liệu động,
  • buồng mô phỏng, buồng thử nghiệm, phòng thử nghiệm, dynamic test chamber, buồng thử nghiệm tải động, rolling stock test chamber, buồng thử nghiệm toa xe, thermal test chamber, buồng thử nghiệm nhiệt
  • cân bằng động, sự cân bằng động, bù động, dynamic balancing machine, máy cân bằng động
  • hiệu ứng jahn-teller, dynamic jahn-teller effect, hiệu ứng jahn-teller động (lực), statistic jahn-teller effect, hiệu ứng jahn-teller thống kê
  • / 'zipi /, Tính từ: hăng hái, nhiệt tình, Từ đồng nghĩa: adjective, active , animated , ball of fire , brisk , chipper , dashing , dynamic , enterprising , full of energy...
  • định nghĩa tập dữ liệu, dynamic data set definition, định nghĩa tập dữ liệu động
  • điều chỉnh theo tải trọng, điều khiển tải, sự điều khiển phụ tải, sự kiềm chế phụ tải, sự điều chỉnh tải trọng, sự điều chỉnh tải trọng, dynamic load control (dlc), điều khiển tải động,...
  • quy hoạch động, sự lập trình động, phương pháp quy hoạch động, quy hoạch động, theory of dynamic programming, lý thuyết quy hoạch động
  • sự điều độ, điều vận, phân phối, sự điều phối, sự phân việc, dynamic dispatching, sự điều phối động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top