Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn elision” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.105) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • quân viễn chinh anh ( british expeditionary force),
  • / i´liziən /, tính từ, elysian fields, thiên đường
  • Danh từ: bộ đèn, nguồn phát sáng, đèn, nguồn sáng, lumine, bộ đèn, nguồn phát sáng, explosionproof luminaire, nguồn sáng phòng nổ
  • điều khoản, quy định, constitutional provisions, điều khoản hiến pháp
  • / ´teli¸θɔn /, Danh từ: chương trình từ thiện trên truyền hình, chương trình đặc biệt bất thường trên tv nhằm quyên góp cho việc từ thiện.,
  • tương quan chính tắc, canonical correlation coefficient, hệ số tương quan chính tắc
  • / əb´liviəsnis /, danh từ, tính lãng quên, Từ đồng nghĩa: noun, innocence , nescience , unawareness , unconsciousness , unfamiliarity , forgetfulness , oblivion
  • phân chia mã, code division multiplexing, dồn kênh phân chia mã
  • Idioms: to be debarred from voting in the eletion, tước quyền bầu cử
  • quan hệ pha, linear phase relationship, quan hệ pha tuyến tính
  • hệ số tỏa nhiệt, radiation heat emission coefficient, hệ số tỏa nhiệt (do) bức xạ
  • / ¸teli´kɔnfərəns /, hội nghị viễn truyền, hội nghị truyền hình, việc mở hội nghị từ xa, việc truyền đạt qua hội nghị điện thoại, Nghĩa chuyên nghành: hội thảo từ...
  • tenxơ metric, fundamental metric tension, tenxơ metric cơ bản
  • biến dạng nén, eccentric compression deformation, sự biến dạng nén lệch tâm
  • tenxơ đối xứng, skew-symmetric tension, tenxơ đối xứng lệch
  • / kən´tendə /, danh từ, Đối thủ, địch thủ, Từ đồng nghĩa: noun, competition , contestant , corrival , opponent , rival
  • / in´sə:dʒəns /, như insurgency, Từ đồng nghĩa: noun, insurgency , insurrection , mutiny , revolt , revolution , sedition , uprising
  • ren vặn kiểu edison (bóng đèn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top