Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn entomb” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.492) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phân khối (cm3), centimét khối, cen-ti-mét khối, phân khối,
  • (septal myectomy)- một phương pháp phẫu thuật điều trị bệnh nhồi máu cơ tim, (thủ thuật) cắt bỏ cơ,
  • đơn vị nhiệt centimét gam,
  • loại đường pentoe, riboza, riboza,
  • ôm xentimet nghịch đảo, roc (đơn vị độ dẫn điện),
  • / ¸æntimai´kroubiəl /, Tính từ: chống vi trùng, Danh từ: thuốc chống vi trùng, Y học: kháng vi sinh vật,
  • đihyđrosteptomoxin, dihidrostreptomycin,
  • / te´nɔtəmi /, Danh từ: (y học) thuật cắt gân, Y học: mở gân, tenotomy knife, dao cắt gân
  • / ʌn´kwentʃəbl /, Tính từ: không thể dập tắt (lửa...), không thể làm cho hết (khát), (nghĩa bóng) không thoả mãn được; không thể làm cho nguôi, không thể nén (dục vọng, tình...
  • / in´gə:dl /, như engird, Từ đồng nghĩa: verb, begird , belt , cincture , compass , encompass , gird , girdle , girt , ring
  • / en´koumiəm /, Danh từ, số nhiều encomiums: bài tán tụng, lời tán dương, Từ đồng nghĩa: noun, acclaim , acclamation , applause , celebration , commendation ,...
  • / ´pæntə¸maim /, Danh từ ( .panto): kịch câm; diễn viên kịch câm, kịch pantomim (một loại kịch câm thần thoại anh), Động từ: ra hiệu kịch câm,...
  • / ´fæntæzəm /, Danh từ: như phantom, Ảo ảnh, ảo tưởng, Y học: ảnh ảo, Kỹ thuật chung: ảo tưởng, Từ...
  • Danh từ: (từ mỹ, (từ lóng)) kỵ sĩ kentơki,
  • / æb'stræktid /, Tính từ: lơ đãng, Từ đồng nghĩa: adjective, absent-minded , daydreaming , inattentive , lost in thought , out in space , out to lunch , remote , withdrawn...
  • / 'sentimənt /, Danh từ: tình, tình cảm (ngược với lý trí); sự đa cảm, tính ủy mị, đa cảm, tình cảm (do cảm nhận từ bên ngoài), ( số nhiều) quan điểm; ý kiến, cảm nghĩ,...
  • tỉ suất chu chuyển, turnover radio of capital, tỉ suất chu chuyển vốn, turnover radio of inventories, tỉ suất chu chuyển hàng trữ
  • / ¸ʌnpri´ventəbl /, tính từ, không thể ngăn chặn được, không thể ngăn ngừa đuợc, không thể tránh khỏi được,
  • / rɔk /, Danh từ: chim khổng lồ (trong thần thoại a-rập), Điện: ôm xentimet nghịch đảo (đơn vị độ dẫn điện),
  • / ´tɔilsəm /, Tính từ: vất vả, cực nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , burdensome , demanding , difficult , exhausting , hard , labored , onerous...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top