Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn entomb” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.492) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cholesteatom,
  • / bi´gə:d /, (bất qui tắc) ngoại động từ .begirt, Từ đồng nghĩa: verb, bi'ge:t, buộc quanh, đánh đai quanh, bao quanh, belt , cincture , compass , encompass , engirdle , gird , girdle , girt ,...
  • / ¸æntiməg´netik /, Tính từ: phản từ, kháng từ, Điện lạnh: chống từ, Kỹ thuật chung: kháng từ, antimagnetic alloy, hợp...
  • hectomet,
  • see orthopantomogram.,
  • femtomet (l0-15 m),
  • / ´eksɔ:¸saiz /, Ngoại động từ: yểm trừ, xua đuổi, hình thái từ:, to exorcize the phantoms, đuổi bóng ma, yểm trừ bóng ma
  • thủ thuật cắt bỏ tử cung (như hysterectomy),
  • / ¸hemərɔi´dektəmi /, như haemorrhoidectomy,
  • / ¸sentimen´tæliti /, Danh từ: sự giàu tình cảm; tính chất quá đa cảm, tính đa cảm, sự biểu lộ tình cảm uỷ mị, Từ đồng nghĩa: noun, the sickly...
  • / ¸kerə´tektɔmi /, Y học: cắt giác mạc,
  • / im¸presi´biliti /, danh từ, tính dễ cảm động, tính dễ cảm kích, tính dễ bị ảnh hưởng, Từ đồng nghĩa: noun, impressionability , sentimentality , flexibility , pliancy , plasticity ,...
  • nước khoan, chất lỏng được dùng để bôi trơn mũi khoan và chuyển đất khoan lên bề mặt với thiết bị khoan quay. thông thường, nước khoan gồm bùn bentonite hay nước bùn. nước khoan có thể bị nhiễm...
  • / ʃə'rɑ:d /, Danh từ: trò chơi đố chữ, Từ đồng nghĩa: noun, deception , disguise , fake , farce , make-believe , mimicry , pageant , pantomime , parody , pretension...
  • / ´hektou¸mi:tə /, Danh từ: hectomet, Xây dựng: héc-tô-mét (100 mét),
  • cholesteatom,
  • Danh từ, số nhiều cholecystectomies: (y học) thủ thuật cắt bỏ túi mật, thủ thuật cắt bỏ túi mật,
  • Danh từ: (y học) thủ thuật cắt buồng trứng, cắt bỏ buồng trứng, american oophorectomy is very modern, thủ thuật cắt buồng trứng của...
  • / ¸histə´rektəmi /, Danh từ: thủ thuật cắt bỏ dạ con, thủ thuật cắt bỏ tử cung, Y học: thủ thuật cắt bỏ tử cung, subtotal hysterectomy, thử thuật...
  • một phần trăm mét, centi-mét (một phân), centimét, cm, phân, abampere centimeter squared, abampe centimét vuông, abampere per centimeter squared, abampe trên centimét vuông, abcoulomb...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top