Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn failing” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.774) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´θrɔ:liη /, Tính từ: làm mê hoặc, làm mê mệt, vô cùng thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, an enthralling excursion, một chuyến đi vô cùng thú vị,...
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • kênh báo hiệu, kênh chung, common channel interference, sự nhiễu kênh chung, common channel interoffice signalling (ccis), báo hiệu liên tổng đài kênh chung, common channel signaling, báo hiệu kênh chung, common channel signaling,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , searing , sultry , sweltering , torrid
  • Thành Ngữ:, to keep somebody waiting, làm cho ai phải đợi, làm cho ai bị chậm trễ (do mình không đúng hẹn..)
  • bộ khuếch đại darlington,
  • chương trình được lưu trữ, chương trình được nhớ, chương trình lưu trữ, signalling , protocols and switching stored program controller ( sps spc), bộ điều khiển chương trình lưu trữ, báo hiệu, các giao thức...
  • / in'taising /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, bewitching , enchanting , engaging , fascinating , fetching , glamorous , lovely , prepossessing...
  • / ´kwibliη /, danh từ, sự chơi chữ, sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện, Từ đồng nghĩa: adjective, captious , casuistic , caviling , elusive , evasive...
  • Danh từ: Điện áp thấp, hạ thế, điện áp thấp, hạ áp, low voltage ac (lvac), nguồn ac điện áp thấp, low voltage differential (lvd), vi sai điện áp thấp, low voltage differential signalling...
  • Thành Ngữ:, a calling together, sự triệu tập
  • vữa nặng, heavy mortar walling, khối xây vữa nặng
  • sự mở rộng địa chỉ, mở rộng địa chỉ, address extension facility (aef), tính năng mở rộng địa chỉ, address extension field (aef), trường mở rộng địa chỉ, calling address extension, mở rộng địa chỉ gọi,...
  • trần đục lỗ, perforated ceiling board, tấm trần đục lỗ
  • / pɔl´tru:n /, Danh từ: người nhát gan, Từ đồng nghĩa: noun, craven , dastard , funk , chicken , coward , milksop , varlet , weakling , yellowbelly
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • thông lượng nhiệt, luồng nhiệt, dòng nhiệt, nhiệt thông, dòng nhiệt, nhiệt thông, thông lượng nhiệt, critical cucleate boiling heat flux, thông lượng nhiệt tới hạn khi sủi bọt, critical cucleate boiling heat flux,...
  • Danh từ: (y học) thủ thuật rạch mắt, rạch nhãn cầu, ophthalmotomy training, rèn luyện thủ thuật rạch mắt
  • trần ván, rough board ceiling, trần ván thô
  • thành ngữ, bargaining counter, lợi thế đặc biệt để thắng một đối thủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top