Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn feeble” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.877) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a sleepless night, thức suốt đêm, thức trắng đêm
  • Thành Ngữ:, to spare someone's feelings, tránh xúc phạm đến ai
  • tầng sỏi, lớp cuội nhỏ, pebble bed reactor, lò phản ứng tầng sỏi
  • Thành Ngữ:, as true as the needle to the pole, đáng tin cậy
  • / ´si:dlis /, tính từ, không có hạt, seedless raisins, nho khô không hạt
  • / im´prɔvidənt /, Tính từ: hoang phí, không biết lo xa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, extravagant , heedless...
  • / ´ni:dlis /, Tính từ: không cần thiết, thừa, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, needless work, việc...
  • / 'teiməbl /, như tameable,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, blue , cheerless , depressing , dismal , gloomy , joyless , melancholy
  • Tính từ: có thể trích dẫn; đáng trích dẫn, full of quoteable quotes, đầy những đoạn đáng được trích dẫn
  • kim từ tính, kim la bàn, kim nam châm, kim từ, astatic magnetic needle, kim nam châm vô định hướng
  • đi-ốt phát quang, đi-ốt phát sáng, edge emitting light emitting diode (eeled), đi-ốt phát quang (led) phát xạ biên, edge-emitting light emitting diode, đi-ốt phát quang biên, eled (edge-emitting light-emitting diode ), đi-ốt phát...
  • Thành Ngữ:, a sleepless night, đêm thức trắng, đêm không ngủ
  • / ´sli:plis /, Tính từ: thức, không ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, a sleepless night, một đêm không ngủ, active , alert , antsy * , anxious , bustling , edgy ,...
  • Thành Ngữ:, as deaf as an adder ( a beetle , a stone , a doorpost ), điếc đặc, điếc lòi ra
  • bộ xử lý vectơ, Kỹ thuật chung: bộ xử lý mảng, apal ( arrayprocessor assembly language ), hợp ngữ bộ xử lý mảng, array processor assemble language (apal), hợp ngữ bộ xử lý mảng,...
  • / ´dʒouviəl /, Tính từ: vui vẻ, vui tính, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affable , airy , amiable , animated...
  • / ´kɔ:tli /, Tính từ: lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adulatory , affable...
  • đĩa đổi được, đĩa thay đổi được, exchangeable disk memory, bộ nhớ đĩa đổi được
  • đèn hai cực quang phát xạ, đi-ốt phát quang, edge emitting light emitting diode (eeled), đi-ốt phát quang (led) phát xạ biên, edge-emitting light emitting diode, đi-ốt phát quang biên, eled (edge-emitting light-emitting diode ),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top