Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn finis” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.004) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dữ liệu bên ngoài, dữ liệu ngoài, external data definition, đinh nghĩa dữ liệu ngoài, external data definition, định nghĩa dữ liệu ngoài, external data file, tệp dữ liệu ngoài, external data item, mục dữ liệu ngoài,...
  • đường đặc trưng xung lực, phản ứng xung lực, đáp ứng xung, finite impulse response (fir), đáp ứng xung hữu hạn, finite impulse response (fir), hệ đáp ứng xung hữu hạn, finite impulse response (fir), sự đáp ứng...
  • định nghĩa đối tượng, object definition language (odl), ngôn ngữ định nghĩa đối tượng, object definition table (odt), bảng định nghĩa đối tượng, odt ( objectdefinition table ), bảng định nghĩa đối tượng,...
  • quản lý địa chỉ, quản trị địa chỉ, sự quản lý địa chỉ, global address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, universal address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, local address administration,...
  • / ´lætinist /, danh từ, nhà nghiên cứu tiếng la-tinh,
  • hàng đợi truyền thông, communication queue definition, định nghĩa hàng đợi truyền thông
  • biến đổi vô cấp, biến đổi vô hạn, infinitely variable drive, truyền động biến đổi vô cấp
  • hàm lệnh, statement function definition, định nghĩa hàm lệnh
  • / ´tʃætinis /, danh từ, sự ăn nói huyên thuyên, sự ăn nói ba hoa,
  • / hi´reditərinis /, danh từ, tính di truyền,
  • lò tinh luyện, copper-refining furnace, lò tinh luyện đồng
  • như indefiniteness,
  • định nghĩa hàm, statement function definition, định nghĩa hàm lệnh
  • / ,kɔmpli'mentərinis /,
  • định nghĩa mạng, ndl ( networkdefinition language ), ngôn ngữ định nghĩa mạng, network definition language (ndl), ngôn ngữ định nghĩa mạng
  • / ´lænkinis /, danh từ, tình trạng gầy và cao lêu nghêu,
  • / ´hændinis /, danh từ, sự thuận tiện, sự tiện tay, tính dễ sử dụng, sự khéo tay,
  • / ¸eli´mentərinis /, danh từ, tính cơ bản, tính sơ yếu,
  • Danh từ, cũng hominisation: quá trình tiến hoá thành người,
  • / ´hʌskinis /, danh từ, sự khản tiếng, sự khản giọng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top