Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fondling” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.750) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´spindli /, Tính từ: như spindling, Từ đồng nghĩa: adjective, gangly , lanky , rangy , spindling , elongated , frail , lank , skinny , slender , weak
  • / mis´tri:tmənt /, Danh từ: sự ngược đãi, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , maltreatment , mishandling , misusage
  • Tính từ: rình để đợi dịp thuận tiện để tấn công, the cat and mouse technique of handling an opponent, kỹ thuật rình đợi để thuận tiện tấn công một đối thủ
  • Danh từ: sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi, Từ đồng nghĩa: noun, maltreatment , mishandling , mistreatment...
  • / ´faiə¸wu:d /, Danh từ: củi, Từ đồng nghĩa: noun, kindling , stove-lengths , woodpile
  • máy trục có móc cẩu, hook crane for handling of goods, máy trục có móc cẩu để chuyển hàng
  • / mæl´tri:tmənt /, danh từ, sự ngược đãi, sự bạc đãi, sự hành hạ, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , mishandling , mistreatment , misusage
  • tổ dàn quạt lạnh, buồng điều không, phòng điều không, single-zone air handling unit, phòng điều không khí một vùng
  • / ´tində /, Danh từ: bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa), Từ đồng nghĩa: noun, fuel , kindling , punk , wood
  • / ¸misæpli´keiʃən /, danh từ, sự dùng sai, sự áp dụng sai, Từ đồng nghĩa: noun, misappropriation , mishandling , misuse , perversion
  • / ´spindliη /, danh từ, người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh, tính từ (như) .spindly, dong dỏng, mảnh khảnh; khẳng khiu, Từ đồng nghĩa: adjective, a few spindling plants,...
  • độ bền liên kết, độ bền liên kết, Địa chất: khả năng ngưng kết, khả năng bắt chặt, surface bonding strength, độ bền liên kết bề mặt
  • Phó từ: do đó, vì lẽ đó, this tv set is more sophisticated and correspondingly more expensive, cái máy truyền hình này tinh vi hơn và do đó mà...
  • Thành Ngữ: góc đồng vị, corresponding angles, (toán học) góc đồng vị
  • / ´fɔndliη /, danh từ, người, vật được vuốt ve, mơn trớn,
  • / ¸misʌndə´stændiη /, Danh từ: sự hiểu lầm, sự bất hoà, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, confounding , confusion...
  • sự trùng hợp, balance confounding, sự trùng hợp cân bằng, balanced confounding, sự trùng hợp cân bằng, partial confounding, sự trùng hợp bộ phận
  • / ¸kɔlənаi´zeiʃən /, danh từ, sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá, Từ đồng nghĩa: noun, clearing , establishment , expanding , expansion , founding , immigration , migration , opening...
  • sự tìm hướng, sự tìm phương, sự tìm phương, sự tìm hướng, radio direction finding, sự tìm phương vô tuyến (rdf)
  • / ¸ænimæd´və:ʃən /, danh từ, sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình, Từ đồng nghĩa: noun, accusation , blame , censure , criticism , faultfinding , flak , knock , observation , perception...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top