Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn formally” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.539) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • liberia, officially the republic of liberia, is a country on the west coast of africa, bordered by sierra leone, guinea, and côte d'ivoire. liberia, which means "land of the free", was founded as an independent nation by free-born and formerly enslaved...
  • hoàn thành trước thời hạn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, previous , prior , preceding , antecedent , anterior , precedent , foregoing , former , already , before , beforehand , formerly , sooner, already...
  • / ¸els´wɛə /, Phó từ: Ở một nơi nào khác, Từ đồng nghĩa: adverb, abroad , absent , away , formerly , gone , hence , not here , not present , not under consideration...
  • lesotho (pronounced [lɪˈsuːtu]), officially the kingdom of lesotho, is a land-locked country, entirely surrounded by the republic of south africa. formerly basutoland, it is a member of the commonwealth of nations. the name lesotho roughly translates...
  • Phó từ: cho đến nay, trước đây, Từ đồng nghĩa: adverb, until now , since , up to this time , formerly , before...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • tải trọng biến đổi, tải trọng biến đổi, linearly varying load, tải trọng biến đổi bậc nhất, uniformly varying load, tải trọng biến đổi đều
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • Danh từ, số nhiều dùng như số ít: tiên đề học, hệ tiên đề, hệ tiên đề, tiên đề học, formal axiomatics, hệ tiền đề hình thức,...
  • ánh xạ liên tục, uniformly continuous mapping, ánh xạ liên tục đều
  • định danh công cộng, định danh công khai, formal public identifier error, lỗi định danh công cộng
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • tuvalu, formerly known as the ellice islands, is a polynesian island nation located in the pacific ocean midway between hawaii and australia. its nearest neighbours are kiribati, samoa and fiji. comprising 4 reef islands and 5 true atolls, with a total...
  • định danh công cộng, formal public identifier error, lỗi định danh công cộng
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´ɔ:rəli /, phó từ, bằng cách nói miệng, bằng lời, bằng đường miệng (uống thuốc), not to be taken orally, không được uống (thuốc)
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / kəˈnɛkʃən /, Toán & tin: sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông, Kỹ thuật chung: sơ đồ, sự liên hệ, sự nối, conformal connexion, liên...
  • / ə´frei /, Danh từ: sự huyên náo; cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn (ở nơi công cộng), Từ đồng nghĩa: noun, broil , donnybrook , fray , free-for-all , melee...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top