Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn garner” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.451) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • tàu (đường sắt) container, xe lửa công-ten-nơ, xe lửa chở côngtenơ,
  • gâynên do cầu khuẩn,
  • (thuộc, gâynên do) thiếu tuyến ức,
  • Danh từ: tàu thủy để chở hàng, tàu côngtenơ, tàu (biển) container,
  • bốc dỡ lại công-ten-nơ, xếp lại hàng công-ten-nơ, container unloading report, báo cáo xếp lại hàng công -ten-nơ
  • Thành Ngữ:, under starter's order, đợi lệnh xuất phát; hiệu lệnh xuất phát (ngựa, vận động viên..)
  • hàm quarternion, hàm quaternion, hàm quatenion,
  • 1. gâynên do urê-huyết 2. gây urê-huyết,
  • hành lang dẫn dòng, hầm chuyển dòng, trans-mountain water diversion gallery, hầm chuyển dòng qua núi
  • đèn ghi, đèn hiệu ghi, switch lamp burner, bộ bấc đèn hiệu ghi
  • hàng công-ten-nơ, container cargo receiving station, trạm nhận hàng công-ten-nơ
  • container vận chuyển,
  • gâynên do mủ,
  • gâynên do nấm,
  • giàn treo, giàn treo, suspended truss with strengthened girder, giàn treo có dầm tăng cường
  • Nghĩa chuyên ngành: tường chung, Nghĩa chuyên ngành: tường phân chia, Từ đồng nghĩa: noun, buffer , dividing line , garden fence...
  • Danh từ: (truyền hình) đĩa phân hình (như) scanner,
  • (thuộc, gâynên, do) demodex,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top