Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn garner” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.451) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự tăng trị tự nhiên, unearned increment of land, sự tăng trị tự nhiên của đất đai
  • Danh từ: núi giả, hòn non bộ (có trồng cây cỏ xen vào) (như) rock-garden, đá xếp ngoài vườn,
  • english institute of chartered accountants,
  • nhiệt lượng kế callendar barnes,
  • spring steel retainer that fits in a groove on the axle end.,
  • ruồi dấm bụng đen drosophila melanogaster,
  • đàn parker (biên trên có dạng tam giác), giàn patcơ,
  • như hop-garden,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • gâynên do nấm,
  • Thành Ngữ:, every barber knows that, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó
  • / ´ga:niʃiη /, danh từ, hoa lá bày lên các món ăn ( (cũng) garnish),
  • Idioms: to take a turn in the garden, Đi dạo một vòng trong vườn
  • (gâynên, do) sỏi mật,
  • như distrainer, người xin sai áp, người đứng sai áp, người tịch biên, người tịch biên tài sản,
  • / ,wægə'net /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh (có chỗ ngồi đối diện nhau),
  • hợp đồng thuê tàu chuyến, kinh doanh tàu chuyến, thuê tàu chuyến, hợp đồng thuê chuyến, sự thuê tàu chuyến, single voyage charter, sự thuê tàu chuyến một
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • gâynên do ve, do tic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top