Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn garner” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.451) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: diễn đàn báo chí, Từ đồng nghĩa: noun, press gallery , reporters ' section
  • / ¸redʒi´mentl /, Tính từ: (quân sự) (thuộc) trung đoàn; của một trung đoàn, a regimental commander, người chỉ huy trung đoàn, a regimental headquarters, sở chỉ huy trung đoàn
  • Thành Ngữ:, lead somebody up the garden path, như lead
  • Thành Ngữ:, common or garden, chẳng có gì khác lạ
  • / ´sʌðənə /, Danh từ: dân miền nam, người ở miền nam (của một nước), ( southerner) dân các bang miền nam (nước mỹ),
  • a beginner who is learning under direction of an experienced auto technician., thợ học việc, thợ tập sự,
  • Thành Ngữ:, a bear garden, nơi bát nháo, nơi tạp nhạp
  • dầm giàn, giàn khung, giàn khung, open frame girder, giàn khung mở
  • Thành Ngữ:, a penny saved is penny gained, tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy
  • cuối tài liệu, sự kết thúc tài liệu, sự kết thúc tệp, kết thúc hồ sơ, end-of-document markers, dấu cuối tài liệu
  • Thành Ngữ:, in harness, (từ lóng) đang làm công việc thường xuyên
  • Từ đồng nghĩa: noun, charmer , enticer , inveigler , lurer , tempter
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • vết bay, vết chạy, vết quét, flying-spot tube scanner, máy quét dùng đèn vết quét
  • Idioms: to be a retarder of progress, nhân tố làm chậm sự tiến bộ
  • / ,zouə'lɔdʒikəl /, Tính từ: (thuộc) động vật học, zoological garden, vườn bách thú
  • / ə´fektidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, air , mannerism , pose , pretense
  • Thành Ngữ:, to gather up, nhặt (cái gì) lên
  • / ´gæntri /, Danh từ: giá gỗ kê thùng, (kỹ thuật) giàn cần cẩu, (ngành đường sắt) giàn tín hiệu (bắc cao qua đường sắt), Cơ - Điện tử: cần,...
  • bên thuê tàu, hợp đồng thuê tàu, hợp đồng thuê tàu (phi cơ hoặc xe), hợp đồng thuê tàu, charter party bill of lading, vận đơn tàu thuê (vận đơn theo hợp đồng thuê tàu), charter party bill of lading, vận đơn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top