Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn glossa” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.003) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸idiəu´pæθik /, Tính từ: (y học) tự phát, Y học: tự phát, idiopathic anemia, thiếu máu tự phát, idiopathic erysipelas, erisipen tự phát, idiopathic glossitis,...
  • / 'pælətou-'glɔsəl /, Tính từ: thuộc vòm miệng-lưỡi,
  • / 'glɔsəri /, Danh từ: bảng chú giải, thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ, Toán & tin: bảng thuật ngữ, bảng từ vựng, Kỹ...
  • / 'leibiə'glɔsə,færin'dʤi:əl /, thuộc môi - lưỡi - họng,
  • / ,pæki'glɔsiə /, chứng dày lưỡi,
  • / ɔ¸dɔntou´glɔsəm /, Danh từ: (thực vật học) cây lan lưỡi răng,
  • / ə´glɔsiə /, Y học: tật không lưỡi,
  • / glɔ´sɛəriəl /, tính từ, (thuộc) bảng chú giải, (thuộc) từ điển thuật ngữ; (thuộc) từ điển cổ ngữ; (thuộc) từ điển thổ ngữ,
  • / ¸glɔsə´leiliə /, Danh từ: việc nói trong lúc xuất thần những lời không thể hiểu được, biệt tài về ngôn ngữ, Y học: chứng nói ú ớ (nói...
  • / ´gla:smən /, danh từ, người bán đồ thuỷ tinh, (như) glassmaker, (như) glazier,
  • / glɑ:s /, Danh từ: kính, thuỷ tinh, Đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc, cái ly, cái phong vũ biểu ( (cũng) weather glass), ( số nhiều) ống nhòm ( (cũng) field-glasses), thấu...
  • / ´gla:s¸wɛə /, Danh từ: Đồ đạc bằng thuỷ tinh, hàng thuỷ tinh, Hóa học & vật liệu: đồ thủy tinh, chemical glassware, đồ thủy tinh hóa học,...
  • / ´gɔsəməri /, như gossamer, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , aery , airy , diaphanous , ethereal , gauzy , gossamer , sheer , transparent , vaporous , vapory
  • nước bóng cao, độ bóng cao, high-gloss foil, màng độ bóng cao, high-gloss paper, giấy có độ bóng cao
  • thủy tinh tấm, Kỹ thuật chung: kính tấm, cast plate glass, kính tấm đúc, polished plate glass, kính tấm đánh bóng, polished plate glass, kính tấm mài, thick polished plate glass, kính tấm...
  • / ´flɔ:rəl /, Tính từ: (thuộc) hoa, (thuộc) cây cỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, blooming , blossoming , blossomy , botanic , decorative , dendritic , efflorescent ,...
  • Danh từ: kính tấm, thủy tinh tấm, kính tấm, tấm kính, coloured sheet glass, kính tấm (có) màu, coloured sheet glass, kính tấm có màu, crystal sheet glass, kính tấm dày, crystal sheet glass,...
  • thủy tinh lăn, kính cán, thủy tinh cán, corrugated rolled glass, kính cán lượn sóng, rough-rolled glass, kính cán thô, rough-rolled glass, thủy tinh cán thô
  • / ¸pɔli´juərə¸θein /, Danh từ: pôliurêtan (loại nhựa tổng hợp dùng chế tạo sơn), polyurethane gloss, (thuộc ngữ) lớp sơn bóng kính pôliurêtan (loại sơn khi khô có bề mặt cứng...
  • danh từ, cộng đồng ngôn ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, ethnic group , isogloss , linguistic ambience , linguistic community , linguistic island , relic area , society , speech island
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top