Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gorse” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.725) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to eat like a horse, ăn rất khoẻ
  • / ´tru:¸bred /, tính từ, nòi, a true-bred horse, ngựa nòi
  • Thành Ngữ:, a fate worse than death, chết còn sướng hơn
  • Thành Ngữ:, from the horse's mouth, theo nguồn tin đáng tin cậy
  • / ʃu: /, Danh từ: giày, sắt bị móng (ngựa...) (như) horse-shoe, miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế), má phanh (của xe đạp, xe ô tô..), vật giống chiếc giày về hình thức...
  • Tính từ: cổ lỗ, cổ xưa, horse-and-buggy customs, các tục lệ cổ xưa
  • Thành Ngữ:, confusion worse confounded, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn
  • Thành Ngữ:, horse eats its head off, ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì
  • Thành Ngữ:, to look a gift horse in the mouth, chê của cho, chê của biếu
  • Idioms: to be unhorsed, bị té ngựa
  • Thành Ngữ:, be none the worse ( for something ), không bị (cái gì) làm tổn hại
  • / ´sɔ:¸bʌk /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như saw-horse,
  • Tính từ: có lưng nhọn và hẹp, a razor-backed horse, con ngựa lưng nhọn và hẹp
  • Idioms: to have kind of a remorse, có cái gì đại khái để như là hối hận
  • như horse-dealer,
  • Thành Ngữ:, to give a horse his head, th? dây cuong ra cho ng?a di t? do tho?i mái
  • côn morse,
  • Thành Ngữ:, for better or worse, bất chấp hậu quả ra sao
  • Thành Ngữ:, to flog a dead horse, công dã tràng, uổng công
  • Thành Ngữ:, to chant horses, (từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top