Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn guidance” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.502) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (thuộc) nghề nghiệp; hướng nghiệp, vocational guidance, hướng dẫn nghề nghiệp (cho sinh viên..), vocational school, trường dạy nghề
  • mã hướng dẫn, operator guidance code, mã hướng dẫn người thao tác
  • Danh từ: (về phim ảnh) (viết tắt) của parental guidance (phải có sự hướng dẫn của bố mẹ), (viết tắt) của paying guest (người khách...
  • đa truy cập, đa truy nhập, đầu vào bội phần, nhiều đường vào, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma-ca), đa truy cập có tránh xung đột, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma/ca),...
  • / ə´baidəns /, danh từ, sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng, abidance by rules, sự tôn trọng luật lệ, sự tuân theo luật lệ
  • / ri'dʌndənsi /, như redundance, Toán & tin: phần thừa, Xây dựng: độ siêu tĩnh, tính dư, tính dư thừa, tính siêu tĩnh, Điện...
  • Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagancy , overabundance , plethora , superabundance , superfluity , superfluousness...
  • / iks'trævigənsi /, như extravagance, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagantness , overabundance , plethora , superabundance , superfluity , superfluousness...
  • Từ đồng nghĩa: noun, aggravation , bother , irritant , irritation , nuisance , peeve , plague , torment , vexation
  • / ´ɔpjuləns /, Danh từ: sự giàu có, sự phong phú, Kinh tế: sự giàu có, sự phong phú, Từ đồng nghĩa: noun, abundance , affluence...
  • / ´plentiəsnis /, danh từ, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, Từ đồng nghĩa: noun, abundance , bounteousness , bountifulness , plenitude
"
  • / ´pleni¸tju:d /, Danh từ: sự đầy đủ, sự sung túc, sự phong phú, Từ đồng nghĩa: noun, abundance , bounteousness , bountifulness , plenteousness
  • / ə´lə:tnis /, danh từ, sự tỉnh táo, sự cảnh giác, tính lanh lợi, tính nhanh nhẹn, tính nhanh nhẩu, tính hoạt bát, Từ đồng nghĩa: noun, sharpness , readiness , attentiveness , vigilance...
  • như recognizance,
  • Idioms: to have cognizance of sth, hiểu biết về điều gì
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • / ´stedfəstnis;´stedfa:stnis /, danh từ, tính kiên định, tính chắc chắn, tính vững chắc; tính cố định, Từ đồng nghĩa: noun, allegiance , constancy , faithfulness , fealty , loyalty
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´listlisnis /, danh từ, sự bơ phờ, sự lờ phờ, Từ đồng nghĩa: noun, dullness , hebetude , languidness , languor , lassitude , leadenness , sluggishness , stupor , torpidity , torpor , disinterest...
  • như vigilance committee,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top